Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ignite” Tìm theo Từ (152) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (152 Kết quả)

  • / in´sait /, Ngoại động từ: khuyến khích, kích động, xúi giục (ai làm việc gì), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • / in´dait /, Ngoại động từ: sáng tác, thảo, (đùa cợt) viết (một bức thư...), Từ đồng nghĩa: verb
  • như ionize,
  • / ˈfaɪnaɪt /, Tính từ: có hạn; có chừng; hạn chế, (ngôn ngữ học) có ngôi ( động từ), Toán & tin: hữu hạn, Xây dựng:...
  • / ¸in´neit /, Tính từ: bẩm sinh, Kỹ thuật chung: bẩm sinh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • xi-e-nit (khoáng),
  • dẻo [chất dẻo te-nit (chịu ăn mòn)], chất dẻo tenit (chịu ăn mòn),
  • / ju:´nait /, Động từ: hợp nhất, kết hợp, hợp lại, trở thành một, liên kết, liên hiệp, đoàn kết, kết thân, kết hôn, hoà hợp, cùng nhau hành động, cùng nhau làm việc,...
  • cứu, đốt nóng, lửa,
  • ( anh không chuẩn) isn't it - dùng ở cuối một đoạn phát biểu để biểu thị sự đồng ý hoặc nhấn mạnh, well, ỵthat's up to them innit ?, Ờ, tùy ở họ thôi,...
  • cụm đánh lửa,
  • dây cháy chậm,
  • Địa chất: bộ liên kết dây nổ,
  • dầu hắc ín than nâu,
  • nâu dạng phiến,
  • cụm đánh lửa,
  • chuỗi hữu hạn,
  • gián đoạn hữu hạn, tính gián đoạn hữu hạn,
  • chuyển vị hữu hạn,
  • tập hợp hữu hạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top