Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pily” Tìm theo Từ (776) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (776 Kết quả)

  • Tính từ: có lông tơ, mịn màng (nhung, thảm dệt...)
  • Tính từ: (thơ ca) hơi tai tái, hơi xanh xao,
  • cột,
  • tiền tố chỉ lông,
  • pl. lông, nhung mao,
  • / ´paini /, Tính từ: (thuộc) cây thông; giống cây thông, có nhiều thông,
  • / ˈlɪli /, Danh từ: hoa huệ tây; hoa loa kèn, người trong trắng tinh khiết; vật tinh khiết, Từ đồng nghĩa: noun, hoa huệ tây, sắc trắng ngần, nước...
  • / ´pɔli /, Danh từ: tính nhát gan, Hóa học & vật liệu: nhiều, đa (tiền tố),
  • Y học: prefix. chỉ 1 .nhiều 2. quá mức 3. toàn thân, ảnh hưởng tới nhiều bộ phậ, polygon, hình đa giác
  • / paɪl /, Danh từ, số nhiều .piles: cọc, cừ, cột nhà sàn, chồng, đống, giàn thiêu xác, giàn hoả, (thông tục) số lượng lớn (của cải chất đống..), (khu) cao ốc; toà nhà...
  • / ´pil /, Danh từ: viên thuốc, (nghĩa bóng) điều cay đắng, điều tủi nhục, điều sỉ nhục, (từ lóng); (đùa cợt) quả bóng đá, quả bóng quần vợt; đạn đại bác, ( số nhiều)...
  • / ´paipi /, tính từ, có nhiều ống dẫn, cao lanh lảnh,
  • / ´ɔili /, Tính từ: như dầu, nhờn như dầu, trơn như dầu, có dầu, đầy dầu, giây dầu, lem luốc dầu, trơn tru, trôi chảy, nịnh hót, bợ đỡ; ngọt xớt (thái độ, lời nói...),...
  • / ´waili /, Tính từ: xảo trá, quỷ quyệt, lắm mưu, Từ đồng nghĩa: adjective, arch , artful , astute , cagey , crazy like a fox , crooked , cunning , deceitful , deceptive...
  • / ´piti /, Danh từ: lòng thương hại, lòng thương xót, lòng trắc ẩn, Điều đáng thương hại, điều đáng tiếc, it's a thousand pities that..., rất đáng tiếc là..., more's the pity,...
  • chồng, đống (thảm),
  • / ´piksi /, như pixie,
  • móng (bằng) cọc ống,
  • / plai /, Danh từ: lớp (gỗ), độ dày (vải), sợi tao (len, thừng...), (nghĩa bóng) khuynh hướng, nếp, thói quen, Ngoại động từ ( plied): ra sức vận...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top