Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pleading” Tìm theo Từ (1.416) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.416 Kết quả)

  • sự lắp cánh quạt, bộ cánh tuabin,
  • Địa chất: sự đào lò trong đá,
  • / ´hediη /, Danh từ: Đề mục nhỏ; tiêu đề, (ngành mỏ) lò ngang, (thể dục,thể thao) cú đánh đầu (bóng đá), (hàng hải) sự đi về, sự hướng về, Cơ...
  • / ´li:piη /, tính từ, nhấp nhô, leaping waves, sóng nhấp nhô
  • máy gấp vải, máy gấp xếp, máy xếp nếp,
  • cơ quan chủ đạo,
  • đòn dẫn hướng,
  • giá chuyển phía trước,
  • Danh từ: (pháp lý) vụ án dùng làm tiền lệ, vụ án có hiệu lực án lệ,
  • đồng tiền chủ đạo,
  • phần đầu băng, trang,
  • phần trước của profin (phần làm việc của ren,răng),
  • trường đại học đầu ngành, viện nghiên cứu đầu ngành,
  • dấu hiệu chập tiêu, dấu hiệu chính,
  • thương nhân dẫn đầu,
  • hội viên chính,
  • Địa chất: phỗng rót than, lò tháo, lò rót,
  • vít bước tiến, vít me,
  • trục dẫn hướng, trục trước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top