Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn prop” Tìm theo Từ (602) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (602 Kết quả)

  • danh từ, rễ (cây), cây con cả rễ (để đem trồng), ( (thường) số nhiều) các cây có củ (cà rốt, củ cải...), chăn, gốc, căn nguyên, gốc rễ, nguồn gốc, căn bản, thực chất, (toán học) căn; nghiệm,...
  • bậc nước kiểu giếng,
  • cây che phủ, cây trồng tạo sự bảo vệ tạm thời cho các mầm cây yếu hay tạo màn che phủ bảo vệ và cải thiện đất trồng mùa vụ giữa những giai đoạn sản xuất trồng trọt.
  • cắt,
  • diện tích cây trồng,
  • tính từ, vị ngữ thừa, Từ đồng nghĩa: adjective, excess , extra , spare , supererogatory , supernumerary , surplus
  • cây củ cải, vụ thu hoạch củ cải,
  • đọc sai, lỗi đọc tạp, thông tin nhiễu, tín hiệu sai,
  • Danh từ: sự sa sút rõ ràng, dốc thẳng đứng, Động từ: thả xuống, đi ngủ, Môi...
  • máy đếm giọt,
  • sự cấp liệu nhờ trọng trường,
  • đúc rập khuôn,
  • sự tạo thành giọt,
  • tim hình giọt,
  • Danh từ: giọt (nước, máu, thuốc...), hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh, viên kẹo hình hạt, hoa tai, dây...
  • Danh từ: tay lái cong xuống dưới của chiếc xe đạp,
  • vịt dầu nhỏ giọt,
  • gây mê nhỏ giọt,
  • Địa chất: giếng mù, giếng rót,
  • phản ứng giọt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top