Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn seam” Tìm theo Từ (2.547) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.547 Kết quả)

  • hàn vòng, mối hàn ở cánh, mối hàn vòng,
  • mối nối hàn (gia cố), mối hàn đắp, mối hàn đắp,
  • vỉa nằm ngang,
  • mối hàn đường, mối hàn lăn,
  • vỉa dốc,
"
  • mối hàn chắc, tight (-and-) strong seam, mối hàn chắc và kín
  • / ´koul¸si:m /, danh từ, vỉa than,
  • vỉa liền sát, vỉa nằm kề,
  • Danh từ: Đường may có mép không viền lộn xuống và khâu xuống phía dưới,
  • Địa chất: vỉa nằm ngang,
  • mối nối kiểu đường diềm, mói nối kiểu gấp mép,
  • vỉa nghiêng, Địa chất: vỉa nghiêng, vỉa dốc, góc dốc của vỉa,
  • mí đơn,
  • sự cảm mối hàn,
  • đường hàn,
  • sự hàn dọc thẳng, sự hàn lăn, sự hàn từng đoạn (mạch), hàn mí, mối hàn, sự hàn đường thẳng,
  • đường dán,
  • mối hàn thẳng,
  • mối hàn ngang,
  • vỉa dày,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top