Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn seam” Tìm theo Từ (2.547) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.547 Kết quả)

  • / siə /, Tính từ: héo, khô; tàn (hoa; lá), Ngoại động từ: làm khô, làm héo, Đốt (vết thương), Đóng dấu bằng sắt nung, làm cho chai đi, (từ hiếm,nghĩa...
  • / si:t /, Danh từ: ghế, chỗ ngồi (xem) phim.., vé đặt chỗ (đi du lịch..), mặt ghế, mông đít, Đũng quần, ghế; chân; vị trí (trong ủy ban, hội đồng quản trị..), khu vực bầu...
  • / ri:m /, Danh từ: ram giấy, (thông tục), ( (thường) số nhiều) rất nhiều giấy, hàng tập, Ngoại động từ: (kỹ thuật) khoan rộng thêm, khoét rộng...
  • / swæm /,
  • / skæm /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) mưu đồ bất lương, a betting scam, một cuộc đánh cá gian lận
  • / 'si:mi /, Tính từ: Đê tiện; tồi tệ, có đường may nối, (thuộc) mặt trái, Cơ khí & công trình: có vết nứt, Kỹ thuật...
  • / ʃæm /, Tính từ: giả, giả bộ, giả vờ; giả mạo; không chân thật, Danh từ: sự giả, sự giả bộ, sự giả vờ; sự giả mạo, người giả bộ,...
  • / bi:m /, Danh từ: (kiến trúc) xà, dầm, Đòn, cán (cân); bắp (cây); trục cuốn chỉ (máy dệt); gạc chính (sừng hươu), (kỹ thuật) đòn cân bằng; con lắc, (hàng hải) sườn ngang...
"
  • / slæm /, Danh từ: tiếng cửa đóng sầm, sự ăn hầu hết, sự ăn hết (quân bài đối phương), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lời phê bình gay gắt, lời đả kích đao to búa...
  • / stim /, Danh từ: hơi nước; năng lượng hơi nước, Đám hơi nước, (thông tục) nghị lực, sức cố gắng, thu hơi sức lại; hơi đưa dần lên cổ, Nội...
  • / ti:m /, Danh từ: Đội, nhóm (các đấu thủ trong các trò chơi, trong thể thao), Đội, nhóm, tổ (những người cùng làm việc với nhau), cỗ (hai hay nhiều hơn con vật cùng kéo một...
  • / si:m /, Nội động từ: có vẻ như, dường như, coi bộ, hình thái từ: Toán & tin: hình như, hình như, dường như,
  • / si:l /, Danh từ: (động vật học) chó biển, hải cẩu, (như) sealskin, Nội động từ: săn chó biển, săn hải cẩu, Danh từ:...
  • vị trí gối cầu, chỗ đặt gối cầu,
  • liên kết tựa rầm với cột (bằng tay hẫng),
  • hàn đáy,
  • mí hàn móc kép phía ngoài,
  • mối hàn chồng có góc tán đinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top