Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn searcher” Tìm theo Từ (185) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (185 Kết quả)

  • / ´sə:tʃə /, Danh từ: dụng cụ dò tìm, Cơ khí & công trình: thiết bị nghiên cứu, Kỹ thuật chung: người thăm dò,...
  • Danh từ: người hồ vải, máy hồ vải,
  • máy thăm dò sỏi,
  • Danh từ: dụng cụ kiểm tra súng,
  • Tính từ: giống tinh bột; có nhiều chất tinh bột; có hồ bột; hồ cứng, (thông tục) nghi thức, cứng nhắc, quy lệ trong phong cách,...
  • / ri´sə:tʃə /, Danh từ: nhà nghiên cứu, Nguồn khác: Kinh tế: người điều nghiên, người điều tra nghiên cứu, nhà nghiên...
  • Danh từ: (trong từ ghép) người vồ lấy (rồi đem đi), a baby snatcher, một kẻ bắt cóc trẻ nhỏ, a bag snatcher, một tên giật túi
  • / ´skɔ:tʃə /, Danh từ: ngày nóng như thiêu, ngày rất nóng, vật đáng chú ý (nhất là quả bóng bay nhanh trong môn quần vợt..), (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời xỉ vả làm đau lòng, lời...
  • Danh từ: người ở vùng biên giới, người diễu hành; người tuần hành, democracy marchers, những người tuần hành đòi dân chủ
  • / 'ti:t∫ə /, Danh từ: giáo viên, người dạy học (nhất là ở trường học), Xây dựng: thầy giáo, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • tìm kiếm được lưu,
  • / ´a:tʃə /, Danh từ: người bắn cung, (thiên văn học) cung nhân mã (ở hoàng đạo), (thiên văn học) chòm sao nhân mã,
  • / sə:t∫ /, Danh từ: sự nhìn để tìm, sự sờ để tìm; sự khám xét, sự lục soát, sự điều tra, sự nghiên cứu, sự tìm tòi, Ngoại động từ:...
  • nhân viên điều nghiên tiếp thị,
  • / 'beibi,snæt∫ə /, danh từ, người đàn bà ăn trộm trẻ con, nhất là trộm ở xe đẩy,
  • chuyên gia nghiên cứu thị trường,
  • / ´bɔdi¸snætʃə /, danh từ, người trộm xác chết để bán cho các nhà phẫu thuật, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bắn tỉa, người bắn giỏi,
  • Danh từ: giáo viên phổ thông,
  • Danh từ: giáo sinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top