Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn simplex” Tìm theo Từ (917) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (917 Kết quả)

  • ánh xạ đơn hình,
  • cọc simplex,
  • cấu trúc đơn công, cấu trúc một chiều,
  • hạ cam,
  • tử cung đơn,
"
  • / kac /, Danh từ: vải thêu mẫu, (kỹ thuật) ống góp, cực góp, Cơ - Điện tử: dụng cụ lấy mẫu, bộ lấy mẫu,dưỡng, mô hình, Toán...
  • chi phí cho mẫu thử,
  • đám rối màng mạch não thất ba,
  • / ´pimpld /, tính từ, nổi đầy mụn nhọt; có nhiều mụn nhọt (như) pimply, a pimpled back, lưng đầy mụn nhọt
  • / 'kɔmleks /, Tính từ: phức tạp, rắc rối, Danh từ: mớ phức tạp, phức hệ, nhà máy liên hợp; khu công nghiệp liên hợp, phức cảm, Toán...
  • phương pháp đơn song,
  • liken đơn mạn tinh,
  • dây quấn xếp đơn,
  • bong biểu bì bọng nước giản đơn,
  • liken đơn mạn tính,
  • hệ đơn công,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top