Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn square” Tìm theo Từ (855) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (855 Kết quả)

  • thế vuông góc,
  • thiết bị buồm vuông góc,
  • sóng vuông,
  • lưng vuông,
  • dấu ngoặc vuông [ ], dấu ngoặc vuông,
  • Danh từ: dấu móc vuông, dấu ngoặc vuông, Điện lạnh: dấu vuông, Kỹ thuật chung: ngoặc vuông, dấu ngoặc vuông,
  • vết rạn trên ray,
  • ê ke định tâm, mũi tâm bốn cạnh,
  • danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) điệu nhảy có bốn đôi cùng nhảy ở bốn phía, mặt hướng về phía trong lúc bắt đầu,
  • bre / skweəd /, name / skwerd /, Tính từ: Được lấy bình phương, Được tạo thành hình vuông, được đẽo thành vuông (gỗ), được đóng khung, được viền, vát cạnh, (adj) được...
"
  • Danh từ: người cưa đẽo đá, gỗ thành hình vuông,
  • / 'skwaiə /, Danh từ: ( squire) địa chủ, điền chủ, người đi hộ vệ; (thông tục) người nịnh đầm, (sử học) người cận vệ (của hiệp sĩ), (từ mỹ, nghĩa mỹ) quan toà địa...
  • ke định tâm,
  • khi bình phương, chi-square criterion, tiêu chuẩn khi bình phương
  • vườn hoa (thành phố), vườn hoa nhỏ,
  • Danh từ: khăn vuông trùm đầu,
  • lỗ vuông (đặt chìa vặn),
  • hình ma phương,
  • Danh từ: ma phương, ma phương,
  • Danh từ: bình phương trung bình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top