Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stocky” Tìm theo Từ (1.447) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.447 Kết quả)

  • chứng khoán của người tín thác,
  • đầu cơ (chứng khoán), việc mua bán chứng khoán,
  • Tính từ: (từ lóng) ốm yếu, kiệt sức,
"
  • / ´flɔki /, tính từ, thành cụm, thành túm (như) bông, len,
  • cổ phiếu delta,
  • những cổ phiếu có giá trị dưới một đôla,
  • các chứng khoán gamma, cổ phiếu gamma,
  • sàng lọc (chứng khoán),
  • công trái vĩnh viễn,
  • Danh từ: Ảnh nhỏ đằng sau có phết hồ,
  • thành hệ mềm,
  • đất dính, vật liệu dính kết,
  • đất cứng,
  • cổ phiếu bồi thường,
  • chất dính,
  • giá "dính", giá không dễ biến động,
  • dầu nhờn,
  • / ´stɔ:ri /, Danh từ, số nhiều storeys, storeies, .storied: tầng, tầng gác, tầng nhà (như) story, Xây dựng: sàn gác, Kỹ thuật chung:...
  • / ´spu:ki /, như spookish, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, chilling , creepy , eerie , ghostly , mysterious , ominous , scary , spine-chilling , supernatural...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top