Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Eons ago” Tìm theo Từ (945) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (945 Kết quả)

  • viết tắt, hội nghị toàn thể hàng năm ( annual general meeting),
  • (azoto-) prefix. chỉ hợp chất có nitơ, như urê.,
  • / 'deigou /, Danh từ: người có màu da sẫm (chẳng hạn (như) người y, tây ban nha, bồ Đào nha),
  • / 'kɑ:gou /, như caftan,
  • / 'seigou /, Danh từ: bột cọ sagu (thức ăn bột dưới dạng viên cứng màu trắng, dùng làm bánh putđinh, thu được từ vỏ xốp của một loại cây cọ), Hóa...
  • / ə´du: /, Danh từ: việc làm, công việc, sự khó nhọc, sự khó khăn, công sức, sự rối rít, sự hối hả ngược xuôi, Từ đồng nghĩa: noun, with much...
  • / ´ædʒiou /, Danh từ: tiền lời thu được trong việc đổi chác tiền bạc, nghề đổi tiền, (tài chính) giá tiền chênh lệch (giá trị chênh lệch giữa hai loại tiền), Kinh...
  • ,
  • / ə´goun /, danh từ, số nhiều agones, sự xung đột,
  • prefíx. chỉ thần kinh phế vị.,
  • /'æbəʊ/, Danh từ: như aboriginal,
  • / eɪʤ /, Danh từ: tuổi, tuổi già, tuổi tác, thời đại, thời kỳ, thời kỳ đồ đồng, tuổi trưởng thành, (thông tục) lâu lắm, hàng thế kỷ, thế hệ, Nội...
  • tấn trọng tải hàng hoá (sự thuê tàu),
  • cấu tạo lứoi cầunão,
  • Thành Ngữ:, the sons of men, nhân loại
  • đồng trắng mạ điện,
  • Thành Ngữ:, the pros and cons, thuận và chống
  • số tấn chịu thuế,
  • kết thúc số gọi,
  • hệ thống quan sát trái đất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top