Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Federal building” Tìm theo Từ (1.704) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.704 Kết quả)

  • nhà chính,
  • sản phẩm xây dựng,
"
  • các dịch vụ xây dựng, các mặt nhà b, dịch vụ công trình, dịch vụ xây dựng,
  • không gian xây dựng,
  • kết cấu xây dựng,
  • kỹ thuật viên xây dựng,
  • công nghệ xây dựng,
  • đơn nguyên xây dựng, gạch ngói, cấu kiện đúc sẵn,
  • hợp đồng cho thuê đất làm nhà, Danh từ: hợp đồng cho thuê đất làm nhà,
  • sự làm dày thêm, sự xây dựng, sự dựng lên, sự lắp rắp, sự lắp ráp,
  • nhà phụ,
  • sự cải tạo công trình,
  • công ty xây dựng,
  • sự nối ghép nhà,
  • chủ thầu xây dựng, nhà thầu khoán xây dựng, nhà thầu xây dựng,
  • ụ đóng tàu, bến tàu,
  • xí nghiệp xây dựng,
  • chuyên gia xây dựng,
  • phớt (trong) xây dựng,
  • sự hun khói lạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top