Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gather momentum” Tìm theo Từ (2.981) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.981 Kết quả)

  • / ´mæʃə /, Danh từ: kẻ hay tán gái, máy nghiền, máy xay, Thực phẩm: bình ngâm chiết, thùng ngâm chiết, Kinh tế: dụng...
  • / m^ðər /, Danh từ: mẹ, mẹ đẻ, máy ấp trứng, nguồn gốc, nguyên nhân, mother's help, người đàn bà giúp việc trong nhà, con sen, u già, Ngoại động từ:...
  • / ´neðə /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ); (đùa cợt) dưới, ở dưới, (từ hiếm,nghĩa hiếm) trái đất, Từ đồng nghĩa: noun, the nether lip, môi dưới,...
  • / ´slæðə /, Danh từ: ( số nhiều) số lượng to lớn, Ngoại động từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) tiêu phí vô tội vạ,
  • / ´wiðə /, Ngoại động từ: làm khô, làm héo quắt lại, làm chết, làm teo, khinh miệt, khuất phục, áp đảo (bằng sự coi (thường)), (nghĩa bóng) làm khô héo, làm cho héo hắt...
  • / 'gæðə /, Ngoại động từ: tập hợp, tụ họp lại, hái, lượm, thu thập, lấy, lấy lại, chun, nhăn, hiểu, nắm được; kết luận, suy ra, Nội động từ:...
  • / 'bɔðə /, Danh từ: Điều bực mình, điều khó chịu, điều buồn bực, điều phiền muộn, sự lo lắng, Động từ: làm buồn bực, làm phiền, quấy...
  • / ´diðə /, Danh từ: sự run lập cập, sự rùng mình, sự lung lay, sự lay động, sự rung rinh, Nội động từ: run lập cập, rùng mình, lung lay, lay động,...
  • / 'fɑ:ðə /, Tính từ ( cấp .so sánh của .far): xa hơn; thêm hơn, hơn nữa, Phó từ: xa hơn; xa nữa; thêm hơn, hơn nữa, ngoài ra, vả lại (bây giờ (thường)...
  • Danh từ: tiếng tí tách, tiếng lộp độp (mưa rơi), tiếng lộp cộp (tiếng chân, vó ngựa, ...), tiếng lóng nhà nghề, tiếng lóng của...
  • / 'gæfə /, Danh từ: Ông già; ông lão quê kệch, trưởng kíp (thợ), Kỹ thuật chung: cung trưởng, trưởng kíp,
  • / ´greitə /, Danh từ: bàn xát; bàn mài, cái nạo, cái giũa, Cơ - Điện tử: cái giũa, cái nạo, bàn xát, bàn mài, Xây dựng:...
  • / ´hætʃə /, Danh từ: gà ấp, máy ấp, người ngầm âm mưu, Xây dựng: búa đẽo, Kỹ thuật chung: rìu nhỏ,
  • / ´hætə /, Danh từ: người làm mũ, người bán mũ, as mad as a hatter, điên cuồng rồ dại; phát điên cuồng lên
  • / ´ga:nə /, Danh từ: (thơ ca) vựa thóc, kho thóc, Ngoại động từ (thơ ca): bỏ vào kho; nộp vào vựa; thu vào kho, Hình Thái Từ:...
  • Danh từ: (giải phẫu) da dày, dạ dày,
  • / ´gɔfə /, Danh từ (động vật học): chuột túi, chuột vàng, rùa đất, Toán & tin: gopher,
  • cái chắn bánh xe,
  • / ´læʃə /, Danh từ: người đánh, người vụt, người quất roi, Kỹ thuật chung: kè, đập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top