Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go for” Tìm theo Từ (4.809) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.809 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, go spare, trở nên rất bực mình, trở nên rất khó chịu
  • đi đến (lệnh), Kỹ thuật chung: đi tới,
  • đi vòng, trở vát, trở buồm,
  • / ´goubi¸twi:n /, Danh từ: người trung gian, người làm mối, người môi giới, Kinh tế: người môi giới (giao dịch), người trung gian, người trung gian...
  • / ´gou¸bai /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, to give sb the go-by, không thèm nhìn, xem thường, cut , rebuff , spurn
  • máy nạo ống, chốt hãm, dao nạo, dụng cụ nạo, vật đưa xuống,
  • Danh từ (thông tục): lúc xuất phát, lúc bắt đầu, Điểm xuất phát,
  • 1. thả ra, 2. để nguyên, 3. từ bỏ, 4. (khẩu ngữ) Để nguyên đấy!; hãy thả ra!,
  • calip lọt và không lọt,
  • Thành Ngữ:, to go far towards something, góp phần đáng kể vào việc hoàn thành điều gì
  • Idioms: to go to and fro, Đi tới đi lui
  • Idioms: to go up a form, (học)lên lớp
  • ván khuôn cống,
  • calip lọt và không lọt,
  • phép logic or (cũng viết là xor),
  • Idioms: to go on a hunt for sth, tìm kiếm vật gì
  • Thành Ngữ:, to go bald-headed into ( for ) something, nhắm mắt làm liều việc gì
  • Idioms: to go for a ( half -hour's)roam, Đi dạo chơi(trong nửa tiếng đồng hồ)
  • Thành Ngữ:, go on trial/stand trial ( for something ), bị xử trong một phiên toà
  • Idioms: to go for sb in the papers, công kích người nào trên mặt báo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top