Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hurrying” Tìm theo Từ (203) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (203 Kết quả)

  • / ´heriη¸boun /, Danh từ: kiểu khâu chữ chi; kiểu thêu chữ chi (giống hình xương cá trích), (kiến trúc) cách xếp (gạch, ngói, đá) theo hình chữ chi (giống hình xương cá trích),...
  • cá trích nước ngọt,
  • Danh từ: cá mòi muối hun khói sấy khô, (từ cổ) lính,
  • cá trích mỹ,
  • cá trích loại ngon,
  • cá trích béo,
  • gạch rỗng ốp tường, gạch rồng ốp tường,
  • dầu cá trích,
  • cá trích măn hun khói,
  • Danh từ: lườn cá trích cuộn lại ngâm giấm (như) rollmop,
  • cá trích muối hai lần,
  • cá trích Đại dương,
  • nơi vùi nước thải,
  • cốt trát,
  • nhánh chịu tải của băng truyền,
  • tàu chở ximăng,
  • khả năng mang dòng điện, khả năng tải (dòng) điện, khả nảng tải dòng điện,
  • cuộn (dây) dẫn dòng, cuộn mang dòng,
  • khả năng chuyển nước lũ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top