Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In straight line” Tìm theo Từ (9.536) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.536 Kết quả)

  • sự tiện dọc,
  • cọc tấm bụng thẳng,
  • cánh thẳng, cánh không cụp,
  • Phó từ:,
  • đợt (thang) thẳng, đợt cầu thang thẳng,
  • mái chèo thẳng,
  • cầu thẳng, dầm thẳng,
  • vốn cổ phần đơn dạng,
  • xi-măng không pha,
  • cái kẹp thẳng, tấm kẹp thẳng,
  • tâm phân chẽ vuông góc,
  • sự giao dịch cố định một giá,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) phiếu bỏ cho mọi ứng cử viên của một đảng,
  • Thành Ngữ:, in one's life, lúc sinh thời
  • thước dẫn hướng, thước kiểm mẫu,
  • mộng thẳng,
  • ê ke vuông, thước rà, ê ke kép, thước chữ t, thước, thước dẫn, thước điều chỉnh, thước làm thẳng, thước kẻ, lưỡi dao thẳng, lưỡi dao tựa, mép thẳng, thước, thước dẫn,
  • có cạnh thẳng (thước vuông),
  • động cơ thẳng hàng,
  • khả năng phát hiện chỗ cong, Danh từ: khả năng phát hiện chỗ cong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top