Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Kick in” Tìm theo Từ (4.301) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.301 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to kick the beam, nhẹ hơn, nhẹ bỗng lên (cán cân)
  • đề bạt lên để tống khứ,
  • Thành Ngữ:, to get the kick, bị hất cẳng, bị đuổi, bị sa thải
  • Thành Ngữ:, to kick down ladder, từ bỏ những người bạn đã giúp mình nên địa vị; từ bỏ nghề nghiệp đã giúp mình có địa vị
  • Danh từ: sự giao phối giữa những người có quan hệ thân thuộc gần gũi,
  • Thành Ngữ:, to kick against the pricks, (nghĩa bóng) kháng cự vô ích, chỉ chuốc lấy cái đau đớn vào thân
  • Thành Ngữ:, to kick over the traces, kháng cự lại, không chịu sự kiềm thúc gò ép
"
  • sốt tic (ve) châu phi,
  • bộ cảm biến góc,
  • cái cảm biến điện áp, kim quay đĩa áp điện, ống nói tinh thể,
  • răng máy cắt than, máy rạch than,
  • sự vận chuyển hàng hoá của người giữ hàng,
  • đầu đọc từ,
  • hội chứng bệnh cao ốc, cao ốc nơi người dân cảm thấy có ảnh hưởng về sức khoẻ hay bất an. cảm giác này xuất hiện trong thời gian ở tại cao ốc, nơi không có bệnh hay nguyên do cụ thể nào được...
  • Phó từ: Địu, cõng, vác, đội (trên lưng, trên vai..), Danh từ: sự cưỡi trên lưng một người nào đó,...
  • điện cực đóng,
  • cuộn dây dò cuộn thử, cuộn dò tìm, cuộn rà soát,
  • lọc bơm dầu,
  • máy phát thu chuyển,
  • điện áp bộ cảm biến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top