Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Knight errant” Tìm theo Từ (3.145) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.145 Kết quả)

  • / ´nait´erənt /, danh từ; số nhiều knights-errant, hiệp sĩ giang hồ, người hào hiệp viễn vông,
  • Danh từ: chàng hiệp sĩ giang hồ, (nghĩa bóng) người hào hiệp viễn vông (như) Đông-ky-sốt,
  • Danh từ: tính giang hồ hiệp sĩ, hành vi hiệp sĩ,
  • / ´erənt /, Tính từ: lang thang, giang hồ, sai lầm, sai sót, không đúng tiêu chuẩn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • Danh từ: tính giang hồ hiệp sĩ, (nghĩa bóng) tính hào hiệp viển vông (như) Đông-ky-sốt,
  • trọng lượng đã đảm bảo, trọng lượng được phép,
  • / ´erənd /, Danh từ: việc lặt vặt (đưa thư, mua thuốc lá...), mục đích cuộc đi; mục đích, Từ đồng nghĩa: noun
  • Tính từ: thực sự, hoàn toàn; hết sức, thậm đại, Từ đồng nghĩa: adjective, an arrant rogue, thằng đại...
  • đèn ngủ,
  • quáng gà,
  • / ´nait¸lait /, như night-lamp, Kỹ thuật chung: đèn ngủ,
  • trọng lượng bay,
  • / ´lait¸weit /, Điện lạnh: nhẹ, Kỹ thuật chung: bê tông nhẹ, (adj) thuộc hạng nhẹ, có khối lượng nhẹ, hạng nhẹ, có khối lượng nhẹ, sand light-weight...
  • nhẹ, được giảm nhẹ,
  • / nait /, Danh từ: hiệp sĩ (thời trung cổ ở châu âu), người được phong tước hầu (ở anh), (sử học) nghị sĩ đại diện cho một hạt ở anh ( (cũng) knight of the shire), kỵ sĩ...
  • / ´kʌrənt /, Danh từ: nho hy-lạp, quả lý chua; cây lý chua, Kinh tế: nho hy lạp, quả lý chua, quả phúc bồn,
  • / ´entrənt /, Danh từ: người vào (phòng...), người mới vào (nghề...), người đăng tên (dự thi...), Kinh tế: hãng gia nhập mới, hãng gia nhập mới,...
  • / ri´kænt /, Động từ: công khai, rút lui và từ bỏ; công khai rút (ý kiến...), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb,...
  • cho mướn lại, cho thuê lại,
  • chân sáng, kín ánh sáng, kín ánh sáng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top