Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Little..rhyme” Tìm theo Từ (678) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (678 Kết quả)

  • / skitl /, Danh từ, số nhiều skittles: con ky, ( số nhiều) trò chơi ky (trò chơi trong đó những người chơi cố làm đổ các con ky càng nhiều càng tốt bằng cách lăn một quả bóng...
  • / pintl /, Danh từ: chốt, trục, Cơ - Điện tử: trục xoay, trục quay, Toán & tin: chốt, trục, Xây...
  • trọng lượng bỏ bì, trọng lượng thuần, trọng lượng tịnh, trọng lượng không kể bì, trọng lượng tịnh,
  • quyền sở hữu chân chính,
  • / fetl /, Danh từ: Điều kiện, tình hình, tình trạng, Từ đồng nghĩa: noun, to be in good ( fine ) fettle, trong tình trạng tốt; sung sức; hào hứng vui vẻ,...
  • / rætl /, Danh từ: cái trống lắc, cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con), (động vật học) vòng sừng (ở đuôi của rắn chuông), (thực vật học) cây có hạt nổ tách (khi quả chín),...
  • / metl /, Danh từ: dũng khí; khí khái; khí phách, nhuệ khí; nhiệt tình; lòng can đảm, thúc đẩy ai làm hết sức mình, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • name/ 'lɪtә(r) /, name/ 'lɪtәr /, Hình Thái Từ: Danh từ: rác rưởi bừa bãi, Ổ rơm (cho súc vật), lượt rơm phủ lên cây non, rơm trộn phân; phân chuồng,...
  • / wɔtl /, Danh từ: yếm thịt (nếp da đỏ lòng thòng ở đầu hoặc cổ một con chim; con gà tây..), râu cá, Danh từ: cọc, cừ (để giữ đất khỏi lở),...
"
  • Thành Ngữ:, after a little, sau một thời gian ngắn
  • / 'bætl /, Danh từ: trận đánh; cuộc chiến đấu, chiến thuật, Nội động từ: chiến đấu, vật lộn, Cấu trúc từ: to...
  • / 'bɔtl /, Danh từ: chai, lọ, bầu sữa (cho trẻ em bú) ( (cũng) feeding), rượu; thói uống rượu, Ngoại động từ: Đóng chai, (từ lóng) bắt được quả...
  • đường chạy quanh cột, Danh từ: (kiến trúc) đường viền, đường chạy quanh cột, đường chạy quanh tường,
  • / 'tætl /, Danh từ: chuyện ba hoa; chuyện ba láp, chuyện gẫu, chuyện tầm phào; sự ngồi lê đôi mách, Nội động từ: nói ba láp, nói chuyện tầm phào,...
  • / witl /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) dao bầu, Ngoại động từ: chuốt, gọt, vót; đẽo (bằng dao), bớt dần, cắt xén dần, xén bớt, Hình...
  • / ´kʌtl /, Danh từ: (động vật học) con mực,
  • / ˈkæt(ə)l /, Danh từ: thú nuôi, gia súc, (thông tục) ngựa, những kẻ đáng khinh, những kẻ thô lỗ, vũ phu, Kinh tế: gia súc, trâu bò, Từ...
  • / ´netl /, Danh từ: (thực vật học) cây tầm ma, Ngoại động từ: chọc tức, chọc giận, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Danh từ: người ngồi ghế hạng nhì (ở rạp hát),
  • / 'laiəbl /, Tính từ: có trách nhiệm về pháp lý, có nghĩa vụ về pháp lý, có bổn phận, có khả năng bị; có khả năng xảy ra, Từ đồng nghĩa: adjective,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top