Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Melange” Tìm theo Từ (227) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (227 Kết quả)

  • bích có vai, bích có vai, bích vòng khuyên,
  • đai bộ chế hòa khí, đai bộ chế hòa,
  • bản cách chịu nén, mạ chịu nén,
  • bích ly hợp, bích giằng, bích nối, đai nối, bích nối,
  • bích cố định, bích đặc, bích cố định,
"
  • (adj) được lắp bích, được lắp bích, Tính từ: Được lắp bích,
  • sự ghép nối bằng bích, liên kết cánh dầm, liên kết kiểu bích, khớp bích, khớp nối bích, đầu nối bích, mối ghép bích,
  • sự lắp (theo) mặt bích, sự lắp theo mặt bích,
  • kiểu tăng đơ, êcu kiểu bích, đai ốc có lợi,
  • bích ống rò, ống lồng chống rò,
  • ống nối bích, ống có bích,
  • bản cánh rầm, bản cánh dầm,
  • trục có bích,
  • bản cánh, bản cánh (mặt cắt i,j, hộp),
  • bản nối các cánh dầm,
  • ngói lợp vành gờ,
  • đỉnh gờ bánh xe, flange toe radius, bán kính đỉnh gờ bánh xe, wheel flange toe radius, bán kính đỉnh gờ bánh xe
  • việc hàn gờ bánh xe,
  • bích treo,
  • vòng phớt chắn dầu, vòng bích, vòng bích bít,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top