Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Opportunity loss” Tìm theo Từ (954) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (954 Kết quả)

  • / ˌɒpərˈtunɪti , ˌɒpərˈtyunɪti /, Danh từ: cơ hội, thời cơ, dịp may, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính chất đúng lúc, Kỹ thuật chung: cơ hội, Từ...
  • / ¸ɔpə´tju:nist /, tính từ, cơ hội chủ nghĩa, danh từ, người cơ hội,
  • cơ hội việc làm, equal employment opportunity, cơ hội việc làm đồng đều
  • / ¸ɔpə´tju:nizəm /, Danh từ: chủ nghĩa cơ hội, Kinh tế: chủ nghĩa cơ hội, political opportunism, chủ nghĩa cơ hội chính trị
  • cơ hội thị trường,
  • cơ hội mua có lời,
  • nghiên cứu cơ hội,
  • cơ hội tuyệt hảo, bằng vàng,
  • tình huống ghi bàn,
  • Phó từ: thích hợp, thuận lợi, Đúng lúc, phải lúc,
"
  • / ¸impɔ:´tju:niti /, danh từ, sự quấy rầy, sự nhũng nhiễu; sự đòi dai, sự nài nỉ, sự thúc bách (của công việc),
  • chi phí cơ hội, chi phí cơ hội, Kinh tế: chi phí cơ hội, phí tổn chọn bỏ, phí tổn lựa chọn, Chứng khoán: chi phí cơ hội,
  • cơ hội kinh doanh, thời cơ làm ăn, cơ hội kinh doanh,
  • giá trị cơ hội,
  • tiền lương cơ hội,
  • cơ hội biên tế,
  • sự phong phú cơ hội,
  • nắm lấy cơ hội,
  • phí tổn cơ hội chủ quan,
  • / lɔs , lɒs /, Danh từ: sự mất, sự thua, sự thất bại, sự thiệt hại, tổn hại, tổn thất, thua lỗ, sự uổng phí, sự bỏ phí, Cấu trúc từ: to...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top