Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Or the result of such comfort having been provided” Tìm theo Từ (26.956) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26.956 Kết quả)

  • / sʌtʃ /, Đại từ: Ám chỉ trở lại (người, vật được nói rõ), ( + as to do, that) ám chỉ về sau này (người, vật được nói rõ), tất cả những cái mà..., you're welcome to join...
  • hệ thống sưởi tiện nghi,
  • / prə´vaidid /, Tính từ: Được chuẩn bị đầy đủ, được dự phòng, Được cung cấp, được chu cấp, Liên từ: với điều kiện là, miễn là (như)...
  • / ´sʌtʃən´sʌtʃ /, Đại từ & từ xác định, nào đó; như thế nào; thuộc một loại riêng biệt, such-and-such a person, một người nào đó, such-and-such results will follow such-and-such causes, những kết quả...
  • Danh từ: sự an ủi, sự khuyên giải; người an ủi, người khuyên giải; nguồn an ủi, lời an ủi, sự an nhàn, sự nhàn hạ; sự sung túc, ( số nhiều) tiện nghi, (từ mỹ,nghĩa...
  • Đối tượng sản phẩm của hợp đồng,
  • / kəm´pɔ:t /, Động từ: hình thái từ: Kỹ thuật chung: thích hợp, Từ đồng nghĩa: verb, phrasal...
  • thư trấn an,
  • / ri'zʌlt /, Danh từ: kết quả (của cái gì), (số nhiều) thành quả, (số nhiều) kết quả (trong cuộc đua tài, kỳ thi..); thắng lợi (nhất là trong bóng đá), (toán học) đáp số,...
  • kết quả kiểm tra,
  • / prə'vaid /, Nội động từ: ( + for, against) chuẩn bị đầy đủ, dự phòng, ( + for) cung cấp, chu cấp, lo cho cái ăn cái mặc cho; lo liệu cho, Ngoại động...
  • Thành Ngữ:, such father such son, cha nào con nấy
  • nhiệt độ tiện nghi,
  • tiện nghi sản xuất,
  • sự thích nghi nhiệt, sự tiện nghi nhiệt,
  • Thành Ngữ:, the promised land, miền đất hứa
  • / prə´vaidə /, Danh từ: người cung cấp (nhất là người trụ cột của gia đình), Toán & tin: người cung cấp (dịch vụ, phần mềm...), Điện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top