Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Placée” Tìm theo Từ (2.123) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.123 Kết quả)

  • vị trí thập phân,
"
  • địa điểm đổ hàng hóa, địa điểm rót hàng,
  • chỗ ở,
  • / ´fɔ:¸pleis /, tính từ, bốn chỗ ngồi,
  • một chỗ,
  • / 'pleiskα:d /, danh từ, thiếp ghi chỗ ngồi (trong những buổi chiêu đãi long trọng...)
  • / ´pleis¸hʌntə /, danh từ, kẻ mưu cầu danh vọng, kẻ mưu cầu địa vị,
  • Danh từ: miếng vải để lót đĩa ở bàn ăn,
  • Danh từ: Địa danh,
  • tên gọi địa lý (trên bản đồ), địa danh,
  • chỗ ngoài nút, chỗ xen kẽ,
  • / ´lændiη¸pleis /, danh từ, bến tàu, bãi hạ cánh (máy bay),
  • chỗ cập bến, vị trí cập bến, sự cập bến, sân bay, cầu bến,
  • nơi hội họp,
  • chỗ tránh tàu,
  • địa điểm kể trên,
  • ở hàng chục,
  • nơi buôn bán,
  • Danh từ: vũng nước cho súc vật uống; hố nước, nơi có suối khoáng chữa bệnh, chỗ tàu ghé lấy nước, bãi biển (để tắm, nghỉ...
  • chỗ làm việc, nơi làm việc, vị trí làm việc, vị trí làm việc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top