Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Present company excepted excepting present company” Tìm theo Từ (1.408) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.408 Kết quả)

  • / ´prezənt¸dei /, tính từ, thời nay, thời đại ngày nay, Từ đồng nghĩa: adjective, contemporary , current , existent , existing , new , now
  • vốn đã gọi,
  • current situation,
  • trình diễn, đưa ra, trình bày,
  • giá trị hiện tại,
  • Danh từ: (ngôn ngữ học) phân từ hiện tại,
  • / ´prebənd /, Danh từ: (tôn giáo) lộc thánh, lộc của nhà thờ, Đất đai để thu lộc thánh; chức vị được hưởng lộc thánh,
  • / pri´lekt /, nội động từ, ( + on ) thuyết trình (về một vấn đề..; nhất là ở trường đại học), Từ đồng nghĩa: verb, lecture , speak
  • / pri:´hi:t /, Ngoại động từ: Đun nóng trước (nhất là khi chiên cá.., đun nóng rồi mới bỏ dầu, cá vào), Điện lạnh: làm nóng sơ bộ, Kỹ...
  • / 'prites /, Danh từ: sự thử, kiểm tra trước, Ngoại động từ: thử, kiểm tra trước,
  • Ngoại động từ: giải phẫu, mổ xẻ,
  • bre & name / ,reprɪ'zent /, Ngoại động từ: miêu tả, hình dung, trình bày, tuyên bố cái gì như lời phản đối, như lời thỉnh cầu, Đại diện cho, là hình tượng của, tượng...
  • / ´pri:fekt /, Danh từ: ( perfect ) quận trưởng; cảnh sát trưởng paris, lớp trưởng, (từ cổ,nghĩa cổ) la mã thái thú,
  • có lông tơ, đến tuổi dậy thì,
  • Tính từ: Đáng tin,
  • / pəˈsent /, Danh từ: một phần trăm; phần trăm, phần trăm (%), phần trăm, phần trăm, phần trăm, phần trăm (ký hiệu : %), one hundred percent-column graph, đồ thị cột một...
  • / pri'tend /, Ngoại động từ: giả vờ, giả bộ, giả cách; làm ra vẻ, lấy cớ, phịa ra, ngụy tạo, có tham vọng, có kỳ vọng, có ý muốn; có ý dám (làm gì...), Đòi hỏi, yêu...
  • / 'prezns /, Danh từ: sự hiện diện, sự có mặt, bộ dạng, vóc dáng, người hiện diện, vật hiện có (ở một chỗ), số đông hiện có (binh sĩ, cảnh sát tại một nơi vì một...
  • / pri´zentə /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top