Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Prickler” Tìm theo Từ (120) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (120 Kết quả)

  • / ´pikə /, Danh từ: người hái, người nhặt; đồ dùng để hái, đồ dùng để nhặt, đồ dùng để bắt, Đồ mở, đồ nạy (ổ khoá), Xây dựng:...
  • / pikl /, Danh từ: dưa chua, đồ ngâm, nước dầm (như) giấm, nước mắm... để ngâm, bảo vệ rau thịt..., ( số nhiều) các loại rau cải đem ngâm (rau dầm, hoa quả dầm, dưa góp..),...
  • thiết bị phun ướt,
  • vòi phun (nước) dập lửa,
  • máy tưới cỏ,
  • máy tưới nước đường đi,
  • đầu phun xối, đầu phun xối (nước),
  • thiết bị tưới phun, thiết bị tưới phun,
  • vời phun (nước) chữa cháy tự động,
  • ống tưới nước,
  • máy tưới kiểu xoay tròn,
"
  • máy phun mưa (tưới ruộng),
  • đầu (thiết bị) phun, vòi phun (nước) chữa cháy tự động, vòi phun nước,
  • đầu phun nhựa đường,
  • thiết bị tưới khử oxi, thiết bị tưới khử ôxi,
  • sự tưới phun mưa, tưới phun, tưới phun,
  • thiết bị/đầu phun nước, đầu phun,
  • xe tưới đường, Thành Ngữ:, street sprinkler, xe ô tô tưới đường
  • thiết bị phun khô,
  • thiết bị phun khô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top