Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rise to” Tìm theo Từ (12.585) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.585 Kết quả)

  • màn che cửa sổ (che nửa dưới), Danh từ: màn che cửa sổ (che nửa dưới),
  • Thành Ngữ:, to rise to, point of order
  • bắt nguồn từ ~,
  • / raiz /, Danh từ: sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên (địa vị xã hội...), sự nổi lên để đớp mồi...
  • bắt nguồn từ,
  • Thành Ngữ:, to rise superior to glory, danh vọng không làm sờn lòng được
  • Thành Ngữ:, to rise to the emergency, vững tay, đủ sức đối phó với tình thế
"
  • Thành Ngữ:, to rise to the occasion, tỏ ra có khả năng đối phó với tình hình
  • Thành Ngữ:, to ride to hounds, hound
  • tỉ số mũi tên trên nhịp vòm,
  • tỷ số giữa chiều cao và chiều dài nhịp (của vòm), độ vòm,
  • Thành Ngữ:, to ride behind, đi ngựa theo sau
  • Thành Ngữ:, to ride of, đi xa bằng ngựa
  • huy động quỹ, quyên quỹ,
  • Thành Ngữ:, to raise hell, nổi cơn tam bành, nổi trận lôi đình
  • Thành Ngữ:, to put wise, (t? m?,nghia m?), (t? lóng) làm cho sáng m?t ra, ch? giáo cho, làm cho h?t sai làm, làm cho h?t ?o tu?ng
  • Thành Ngữ:, to ride away, đi xa bằng ngựa
  • Thành Ngữ:, to ride back, trở về bằng ngựa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top