Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sew up” Tìm theo Từ (4.258) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.258 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to sew up, khâu lại
  • / ´set¸ʌp /, Danh từ: dáng người thẳng, dáng đi thẳng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cơ cấu, bố trí (của một tổ chức), (từ mỹ,nghĩa mỹ) rượu mạnh pha xôđa và đá, (từ mỹ,nghĩa...
"
  • đặt, đặt, thiết lập, ráp, điều chỉnh, lắp ghép, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, arrange , assemble , back , begin , build , build up , compose...
  • cưa đôi, cưa đứt,
  • thời gian lắp đặt, thời gian điều chỉnh (máy),
  • định vị (chi tiết máy), đặt, đặt, định vị (chi tiết máy), tổ chức, thiết lập, lập chuơng trình,
  • sự thiết lập thử,
  • thợ điều chỉnh máy,
  • / 'si:mju: /, như sea-gull,
  • bộ máy hành chánh, thể chế hành chánh,
  • thiết bị định lượng hỗn hợp khô,
  • sự thiết lập hiệu chỉnh, tổ hợp hiệu chỉnh, sự định cỡ,
  • sự nối cuộc gọi, sự thiết lập cuộc gọi,
  • sự tùy chọn thiết lập,
  • Thành Ngữ:, set up shop, bắt đầu công việc làm ăn, kinh doanh
  • thời gian lắp ráp, thời gian thiết lập, machine set-up time, thời gian thiết lập máy
  • / ´sɔ:¸set /, danh từ, giũa rửa cưa; cái mở cưa,
  • điều chỉnh tự động,
  • sự nối cuộc gọi, thiết lập gọi, sự thiết lập cuộc gọi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top