Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sing ” Tìm theo Từ (1.795) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.795 Kết quả)

  • đòn bẩy một cánh,
  • nhóm quan tâm đặc biệt (sig),
  • đám người mua, đám người mua (trong chỗ bán đấu giá), vòng người mua (vây quanh những người bán đấu giá),
  • bảng chỉ đường,
  • chong chóng, cánh quạt,
  • dấu đại số,
  • vành thay phiên,
  • dấu hiệu cơ chùy trước,
  • vòng benzen, vòng benzen,
  • vánh lá động, vành cánh (tuabin),
  • dây cáp, dây chão,
  • Danh từ: tín hiệu, điện tín của một đài phát thanh ( (cũng) gọi là call signal), danh hiệu liên lạc, tactical call sign, danh hiệu liên...
  • vòng đệm kín,
  • sự lên xuống có tính chu kỳ,
  • bộ góp dữ liệu, nơi gom dữ liệu,
  • vòng đột, chày đột vòng tròn,
  • dấu hiệu phân,
  • vành có phép chia,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top