Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sneezer” Tìm theo Từ (219) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (219 Kết quả)

  • / ´bi:zə /, danh từ, (từ lóng) cái mũi,
  • / sniə /, Nội động từ: cười khinh bỉ, cười nhếch mép, chế nhạo, nói những lời châm chọc, nhạo báng làm tổn thương (danh dự), Danh từ: nụ...
"
  • máy kết đông bánh mì, máy kết đông bánh ngọt, máy kết đông bánh nướng, bakery freezer [freezing machine, máy kết đông bánh mì [bánh ngọt, bánh nướng]
  • tà vẹt trên cầu,
  • máy kết đông cryo,
  • / ´tʃimni¸swi:pə /, danh từ, người quét bồ hóng, người cạo ống khói, chổi quét bồ hóng,
  • Danh từ: chổi quét thảm, máy hút bụi (ở thảm),
  • máy kết đông liên tục,
  • vỏ máy kết đông,
  • năng suất máy kết đông,
  • tà vẹt tẩm nhựa,
  • máy kết đông công nghiệp,
  • máy kết đông nhanh,
  • máy quét đường,
  • tàu quét mìn, tàu quét thủy lôi,
  • tấm sắt gối tà vẹt,
  • máy quét đường, xe quét đường,
  • máy ép quay,
  • cự ly tà vẹt,
  • buồng kết đông thử nghiệm, máy (buồng) kết đông thử nghiệm, máy kết đông thử nghiệm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top