Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Something off” Tìm theo Từ (21.753) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.753 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, wriggle out of something/doing something, (thông tục) lẩn tránh
  • Thành Ngữ:, slash at something ( with something ), phạt, chém, quật
  • Danh từ: sự san bằng; làm nhẵn, Toán & tin: sự làm trơn, sự làm nhẵn, sự xoa mặt, sự lọc san bằng,...
  • Thành Ngữ:, shrink from something/doing something, lưỡng lự làm cái gì
  • Thành Ngữ:, tack something on ( to something ), (thông tục) cộng thêm cái gì như một khoản phụ
  • Thành Ngữ:, something like ( a ) somebody / something, cũng gần giống như
  • Thành Ngữ:, to turf somebody / something out ( of something ), (thông tục) tống khứ; vứt bỏ cái gì
  • Thành Ngữ:, to wangle out of something/doing something, chuồn, tránh
  • / ´su:ðiη /, Tính từ: dịu dàng, êm dịu, dễ chịu, Từ đồng nghĩa: adjective, soothing music, nhạc êm dịu, soothing voice, giọng nói dịu dàng, soothing...
  • / ´sauθiη /, Danh từ: (hàng hải) sự hướng về phía nam; sự tiến về phía nam, (thiên văn học) sự đi qua đường kinh tuyến,
  • Thành Ngữ:, in terms of something ; in something terms, về mặt; dưới dạng
  • Thành Ngữ:, to beg off for something, xin miễn cho cái gì
  • Thành Ngữ:, in the throes of something/of doing something, (thông tục) nỗi khổ sở; sự vật lộn với nhiệm vụ
  • Thành Ngữ:, in the process of something/doing something, đang thực hiện một nhiệm vụ nào đó
  • Thành Ngữ:, to winkle somebody / something out ( of something ), (thông tục) lôi ai/cái gì ra khỏi (một chỗ) một cách từ từ và khó khăn
  • việc rèn, sự rèn tay,
  • / ´siðiη /, tính từ, nóng sôi; sôi sùng sục, luôn loay hoay, xáo động,
  • Thành Ngữ:, to tell somebody off for something/to do something, phân công (nhiệm vụ, bổn phận..)
  • Thành Ngữ:, a sight of something, (thông tục) rất nhiều cái gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top