Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Spurt ” Tìm theo Từ (70) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (70 Kết quả)

  • / spə:t /, Danh từ: sự bắn ra, sự phun vọt ra, sự tuôn trào, sự bộc phát (về tốc độ, sự cố gắng, hoạt động..), Ngoại động từ: phun, bắn...
  • / spə:n /, Danh từ: sự đá đi, sự hất đi, sự bác bỏ, sự từ chối, sự vứt bỏ, sự hắt hủi, Ngoại động từ: Đẩy lui, đá đi, bác bỏ, từ...
  • / spɔ:t /, Danh từ: thể thao (nói chung), môn thể thao, ( số nhiều) cuộc gặp gỡ để thi đấu điền kinh, sự giải trí; trò vui, (thông tục) người dễ thương, người vui vẻ,...
  • / spə: /, Danh từ: Đinh thúc ngựa, cựa gà, cựa sắt (móc và cựa gà khi chọi), (thực vật học) cựa (ở cánh hoa...), mũi núi, Đoạn đường bộ, đoạn đường sắt rẽ ra từ...
  • tia dầu,
  • Danh từ: sự phun ra, sự vọt ra, tia (nước phun), Ngoại động từ: làm phun ra, sự vọt ra, Nội...
  • sự tăng giá đột ngột,
  • bán khi giá lên thật cao,
  • Danh từ: người phá đám, người phá bĩnh, don't be such a spoil-sport !, Đừng có phá bĩnh như thế!,
  • điểm mù: là khu vực ngay đầu mũi tàu đẩy mà tầm nhìn của hoa tiêu bị sà lan cản trở,
  • đèn rọi,
  • Danh từ: Đê chắn sóng biển,
  • như spur gear,
  • đường đến, đường nhánh, đường rẽ, đường vào, đường rẽ, đường nhánh,
  • nhánh núi,
  • bánh răng trụ tròn,
  • điểm phụ, điểm bên,
  • nhánh núi bị phạt cụt,
  • lồi xương gót,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top