Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Spurt ” Tìm theo Từ | Cụm từ (165) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (khoáng chất) spurít ( canxi silicat và cacbonat),
  • / 'splʌtə /, như sputter, Từ đồng nghĩa: verb, crepitate , sputter
  • / ´spʌri /, như spurry,
  • / ou´lekrə¸nɔn /, Danh từ: mỏm khủyu; mấu khủyu, Kỹ thuật chung: mỏm khuỷu, olecranon spur, lồi mỏm khuỷu
  • / sə´fistik /, Tính từ: nguỵ biện, Từ đồng nghĩa: adjective, false , illogical , invalid , specious , spurious , unsound
  • Tính từ: bất ngờ không dự tính trước, a spur-of-the moment decision, một quyết định bất ngờ không dự tính trước
  • Thành Ngữ:, to need the spur, uể oải, cần được lên dây cót
  • Thành Ngữ:, to win one's spurs, (sử học) được tặng danh hiệu hiệp sĩ
  • / spui:rid /, Tính từ: có cựa; được lắp cựa, được lắp đinh thúc ngựa, spurred boots, ủng có lắp đinh thúc ngựa
  • / ´gou¸bai /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, to give sb the go-by, không thèm nhìn, xem thường, cut , rebuff , spurn
  • / ´spi:ʃəsnis /, như speciosity, Từ đồng nghĩa: noun, casuistry , sophism , sophistry , spuriousness
  • Tính từ: giả, giả mạo, Từ đồng nghĩa: adjective, bogus , fake , false , fraudulent , phony , sham , spurious , suppositious...
  • / ´sɔfistri /, Danh từ: phép nguỵ biện; cách dùng lối ngụy biện, lời lẽ ngụy biện, Từ đồng nghĩa: noun, casuistry , sophism , speciousness , spuriousness...
  • / ´krepi¸teit /, Động từ: kêu răng rắc, kêu lốp đốp, kêu lép bép, phọt ra nước (sâu bọ), Từ đồng nghĩa: verb, splutter , sputter
  • dải động, spurious-free dynamic range (sfdr), dải động không bị làm giả
  • / ə´pə:tinənt /, Tính từ: appurtenant to thuộc về, phụ thuộc vào,
  • / ə'pə:tinəns /, các chi tiết phụ, đồ phụ tùng, phụ tùng, phụ kiện, đồ phụ tùng, thiết bị và phụ tùng, tank piping appurtenances, phụ kiện ống của bể chứa
  • / ´beis¸bɔ:n /, tính từ, xuất thân tầm thường, xuất thân tầng lớp dưới, Đẻ hoang (trẻ), Đê tiện, Từ đồng nghĩa: adjective, bastard , misbegotten , natural , spurious , unlawful...
  • Danh từ số nhiều: Đồ dùng cá nhân, bà con họ hàng, Từ đồng nghĩa: noun, accouterments , appurtenances , assets...
  • / iks´tempərəri /, như extemporaneous, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, ad-lib , extempore , impromptu , improvised , offhand , snap , spur-of-the-moment , unrehearsed , autoschediastic , extemporaneous...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top