Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Study in still life” Tìm theo Từ (8.355) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.355 Kết quả)

  • danh từ số nhiều của .still lifes, (hội họa) tĩnh vật, bức tranh tĩnh vật, Từ đồng nghĩa: noun, nature morte , study in still life
  • chụp ảnh tĩnh vật,
  • nghiên cứu tại chỗ,
  • / stil /, Tính từ: Đứng yên; phẳng lặng; tĩnh mịch (cảnh), không có gió, làm thinh, nín lặng (người), không có ga; không sủi bọt, không xì xì; không có bong bóng khí (rượu,...
  • / 'stʌdi /, Danh từ: sự học tập; sự nghiên cứu (về một đề tài, nhất là từ sách vở), ( (thường) số nhiều) đối tượng được điều tra, đối tượng được nghiên cứu,...
  • Thành Ngữ:, in a brown study, trầm ngâm suy tưởng
  • dây bảo vệ, dây an toàn,
  • Giới từ: Ở tại (chỉ vị trí, khoảng cách), vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian), Đang, đang lúc, vào, nhắm vào, về phía, với (chỉ giá cả, tỉ lệ, tốc độ...), khi; về,...
  • / ´laif¸lain /, danh từ, dây an toàn (buộc vào đai an toàn của người lặn); dây cứu đắm (ở lan can trên tàu thuỷ), Đường số mệnh (trên bàn tay), Đường giao thông huyết mạch,
  • tiền (hiện có) trong két,
  • máy chưng cất thổi,
  • nồi chưng cất,
  • cột cất, thùng cất dạng bột,
  • nồi chưng cất đun lửa,
  • nồi cất có áp, nồi cất cracking, máy chưng cất dùng áp suất,
  • / ´pɔt¸stil /, danh từ, nồi cất,
  • nồi chưng cất lại,
  • nồi cất hắc ín,
  • / spil /, Ngoại động từ spilled, .spilt: làm tràn, làm đổ, đánh đổ (nước...), làm ngã ngựa, làm rớt xuống, (thông tục) tiết lộ (tin tức..), Nội động...
  • / stilb /, Danh từ: stinbơ (đơn vị cũ đo độ chiếu sáng, bằng 1 nến/cm 2),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top