Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “The lowest” Tìm theo Từ (6.143) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.143 Kết quả)

  • / lost /, Toán & tin: tổn thất, hao, Kỹ thuật chung: lạc mất, mất, tổn thất, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • cành dưới (giàn), dây thấp, mạ dưới, thanh biên dưới của dàn, biên dưới, biên dưới của giàn, lower-chord panel joints, mắt giàn ở biên dưới
  • Danh từ: tầng lớp (giai cấp) dưới, giai cấp vô sản, giai cấp công nhân, Nghĩa chuyên ngành: lớp dưới, Từ đồng nghĩa:...
  • đáy các te,
  • chi dưới,
  • hàm ngập dưới, hàm gập dưới,
  • hàm dưới, xương hàm dưới,
  • giá thấp hơn,
  • đoạn hạ lưu sông, đoạn sông hạ du, sông chảy ra biển,
  • Danh từ: lớp thứ nhất của một trường học sáu lớp,
  • bề mặt dưới (máy bay), mặt dưới,
  • vật liệu dạng đất lớt,
  • sét hoàng thổ, sét lớt,
  • miền đất lớt,
  • cửa hạ lưu âu tầu, cửa hạ lưu,
  • thang đo mực nước phía hạ lưu của âu,
  • mặt dưới của làn nước đổ,
  • công chức cấp thấp,
  • hồ hạ lưu,
  • điểm tứ phân vị dưới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top