Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tra†née” Tìm theo Từ (823) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (823 Kết quả)

  • Danh từ: tiệc trà (cuộc gặp mặt xã giao trong đó có uống trà, nhất là vào buổi chiều),
  • Danh từ: bộ đồ trà (bộ chén, dĩa... để uống trà) (như) tea-things
  • Danh từ số nhiều: (thông tục) bộ đồ trà (như) tea-set,
  • Danh từ: khăn để lau khô bát (đĩa, dao đĩa..) vừa rửa (như) tea-cloth, dish towel,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu vực khống chế tốc độ (của các xe cộ, trong thành phố), hệ thống rada để phát hiện xe chạy quá tốc độ qui định, bẫy tốc độ, khu vực...
  • chè cuống,
  • khay đỉnh, đĩa đỉnh,
  • máy rót và đóng nắp, máy tháo khay,
  • mân ống đưa dầu lên,
  • thùng lắng nhiều ngăn,
  • kiểu hoa văn lốp xe, kiểu talông,
  • bẫy dầu bất chỉnh hợp (địa chất),
  • Danh từ: Đường xe điện,
  • người lái xe điện, Danh từ: người lái xe điện,
  • đường tàu điện, đường xe điện,
  • toa xe điện,
  • gara tàu điện, trạm tàu điện,
  • đường xe điện,
  • số bẫy,
  • thử lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top