Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vernal season” Tìm theo Từ (1.551) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.551 Kết quả)

  • (thuộc, do) giun, ngoại ký sinh trùng,
  • giữa mùa,
  • / si:tn /, Danh từ: (y học) chỉ xuyên,
  • / ´meisn /, Danh từ: thợ nề, thợ xây, (mason) như freemason, Ngoại động từ: xây; xây dựng, Xây dựng: chèn lắp, Kỹ...
  • / ´mesɔn /, Danh từ: (vật lý) mêzon, Điện tử & viễn thông: hạt meson, hạt mêzon, Kỹ thuật chung: mezon, eta meson, mezon...
  • / ´sælɔn /, Danh từ: thẩm mỹ viện, cuộc họp văn nghệ sĩ; phòng khách, ( the salon) cuộc triển lãm tranh hằng năm (của các nghệ sĩ ở pa-ri), Kỹ thuật...
  • viết tắt, tổ chức hiệp ước Đông nam á ( south-east asia treaty organization),
  • / ´sæksən /, Tính từ: (thuộc) dân tộc xắc-xông, (thuộc) ngôn ngữ xắc-xông, Danh từ: người xắc-xông, tiếng xắc-xông,
  • bởi vì, do, do chỗ,
  • Thành Ngữ:, to hear reason, nghe lẽ phải
  • mùa bận trung bình,
  • nêm muối,
  • Idioms: to be in season, còn đang mùa
  • / ´vaiərəl /, Danh từ: (thuộc) vi rút; giống như vi rút, gây ra bởi vi rút,
  • Tính từ: ca ngợi, ca tụng, tán tụng, mời, biếu (vé), to be complimentary about somebody's work, ca ngợi việc làm của ai, a complimentary speech, bài diễn văn tán tụng, complimentary tickets,...
  • đầu mùa,
  • các loại hoa quả ngon đầu mùa,
  • cuối mùa,
  • Danh từ: cú điện thoại gọi qua tổng đài, gọi từ người đến người, liên lạc cá nhân, nói chuyện cá nhân, gọi đích danh người nhận (điện thoại đường dài), sự gọi...
  • / ´fiərəl /, Tính từ: hoang dã, hoang vu, không cày cấy, cục súc; hung dữ, Cơ khí & công trình: hoang dã, hoang vu, không cầy cấy, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top