Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Warblenotes a sprain involves one or more ligaments a strain involves a tendon or muscle” Tìm theo Từ (14.334) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.334 Kết quả)

  • / in´vɒlvd /, Tính từ: rắc rối, phức tạp, bị mắc míu, bị liên luỵ, bị dính líu, bị dính dáng, Để hết tâm trí vào, bị thu hút vào (công việc gì...), Kỹ...
  • / ɪnˈvɒlv /, Ngoại động từ: gồm, bao hàm, làm cho mắc míu (vào chuyện gì); làm liên luỵ, làm dính líu, làm dính dáng, thu hút tâm trí của; để hết tâm trí vào (cái gì), Đòi...
  • Thành Ngữ: ít nhiều, nhiều hơn hay ít hơn, more or less, không ít thì nhiều
  • dây chằng gót-ghe gan bàn chân,
  • Thành Ngữ: một lần nữa, once more, lại một lần nữa, thêm một lần nữa
  • / ɔ: /, Danh từ: quặng, Kỹ thuật chung: quặng, Kinh tế: quặng, Từ đồng nghĩa: noun, iron ore,...
  • Thành Ngữ:, a one, hay nhỉ
  • Thành Ngữ:, one or two, vài, một hai
  • hóa đơn,
  • chế độ dịch chuyển, chế độ động, chế độ chuyển động,
  • đá ấn nhập, đá bị bao,
  • điều khoản chất hàng thừa thiếu, điều khoản dung sai, điều khoản gia giảm, điều khoản khoan dung,
  • biến dạng một chiều,
  • Tính từ: co vào bản thân mình, Từ đồng nghĩa: adjective, egocentric , egoistic , egoistical , egomaniacal , egotistical...
  • sự thu hút trí thức ra nước ngoài-chẢy mÁu chẤt xÁm, xuất huyết não,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top