Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Willfulnotes intractable means stubborn or obstinate intransigent is this” Tìm theo Từ (1.240) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.240 Kết quả)

  • / ˈstʌbərn /, Tính từ: bướng bỉnh, ương ngạnh, ngoan cố, ngoan cường; cứng cỏi; kiên quyết không chịu nhượng bộ, khó di chuyển, khó cất bỏ, khó chữa..., Từ...
  • Thành Ngữ:, obstinate/stubborn as a mule, như mule
  • / 'ɔbstinit /, Tính từ: bướng bỉnh, ngoan cố; khó bảo, (y học) dai dẳng, khó chữa trị, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • / in´træktəbl /, Tính từ: cứng đầu cứng cổ, khó bảo (người), khó uốn nắn, khó làm (vật liệu...), khó chữa (bệnh...), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Phó từ: bướng bỉnh, ươn ngạnh,
  • / iks´træktəbl /, Hóa học & vật liệu: trích ly được,
  • loét khó trị,
  • / ə´træktəbl /, tính từ, có thể hút được, có thể thu hút, có thể hấp dẫn, có thể lôi cuốn,
  • không chiết được, không khai căn được,
  • / ri´træktəbl /, Tính từ: có thể rụt vào, có thể co vào, có thể kéo thụt vào, có thể rút lại (lời hứa, ý kiến...); có thể huỷ bỏ (lời tuyên bố); có thể chối (lời...
  • Động từ: (thông tục) vội vã, Từ đồng nghĩa: verb, bolt , bucket , bustle , dart , dash , flash , fleet , flit ,...
  • / 'ɔbstinəsi /, Danh từ: tính bướng bỉnh, tính khó bảo; ngoan cố, (y học) sự dai dặng; khó chữa trị, Từ đồng nghĩa: noun, the obstinacy of a disease,...
  • / ʌn´treisəbl /, Tính từ: không thể khám phá, không thể phát hiện được, không thể vạch ra (kế hoạch..), không thể theo dõi qua dấu vết, không thể đồ lại,
  • Phó từ: bướng bỉnh, ương ngạnh, ngoan cố, ngoan cường; cứng cỏi; kiên quyết không chịu nhượng bộ, khó di chuyển, khó cất bỏ,...
  • / 'ɔbstinitli /, trạng từ,
  • / ´træktəbl /, Tính từ: dễ hướng dẫn, dễ điều khiển, dễ kiểm soát, dễ bảo, dễ dạy, dễ sai khiến, (từ hiếm,nghĩa hiếm) dễ vận dụng, dễ dùng, dễ làm, dễ xử lý,...
  • / mi:nz /, Danh từ: của cải, tài sản, phương tiện, phương tiện; biện pháp; cách thức, Cấu trúc từ: by all means, by fair means or foul, by means of something,...
  • / sə´bɔ:n /, Ngoại động từ: hối lộ, mua chuộc (người làm chứng...), Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb
  • ăng ten xếp,
  • bằng nhiều cách,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top