Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Wish for” Tìm theo Từ (6.263) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.263 Kết quả)

  • chiếm-%,
  • phương tiện để thử nghiệm,
  • chẳng hạn (như),
"
  • Thành Ngữ:, for once, ust this once
  • Thành Ngữ:, for starters, (thông tục) trước hết; bắt đầu là
  • Thành Ngữ:, for sure, (thông tục) chắc chắn; không nghi ngờ
  • hủy bỏ,
  • trả tiền mặt, reduction for cash, chiết khấu trả tiền mặt
  • chỉ thị về thay đổi,
  • trách nhiệm pháp lý về những thiệt hại mang tính hậu quả,
  • Thành Ngữ:, sick for, nhớ
  • / ¸ʌnə´kauntid¸fɔ: /, danh từ, tính chất không giải thích được, tính kỳ quặc, tính khó hiểu, tính chất không có trách nhiệm,
  • Tính từ: không được yêu cầu, không được đề nghị; tự nguyện, unasked for contributions to the fund, những sự đóng góp tự nguyện vào quỹ
  • bảo lãnh, đảm bảo,
  • Thành Ngữ:, what ... for ?, để làm gì?
  • / phiên âm /, Động từ: dự phòng dự định, xem xét, to plan on the possibility of something, you have to allow for a time lag between order and delivery, we have to allow for the...
  • / biʃ /, Danh từ: (từ lóng) lỗi; khuyết điểm,
  • / kiʃ /, Hóa học & vật liệu: graphit lò đúc,
  • / wisp /, Danh từ: ( + of) bó, nắm, mớ, búi, cuộn nhỏ, ( + of) làn (khói); dải nhỏ, (động vật học) bầy chim bay, ( + of) người gầy, người nhỏ, Từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top