Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Written music” Tìm theo Từ (334) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (334 Kết quả)

  • / ´witə /, Nội động từ: (thông tục) lải nhải, nói hoài (một chuyện không quan trọng), Hình thái từ:,
  • Thành Ngữ:, the written word, văn bản
  • giá trị đã giảm bớt, giá trị kế toán, giá trị kết toán, giá trị ròng trên sổ sách, giá trị sau khi khấu hao,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, gnawed , nibbled , mouthed , tasted , eaten , masticated , mangled
  • / 'mitn /, Danh từ: găng tay hở ngón, găng tay bóng chày, ( số nhiều) (từ lóng) găng đấu quyền anh, bỏ rơi ai (nói về người yêu), frozen mitten, (từ lóng) sự đón tiếp lạnh nhạt,...
  • Tính từ: thông minh; khôn, có trí óc (dùng trong từ ghép), quick witted, nhanh trí, ứng đối nhanh
  • / 'raitə /, Danh từ: người viết (đang viết hay đã viết một cái gì), người viết chữ (người viết ra các chữ theo một cách nào đó), nhà văn; tác giả, người thư ký, sách...
  • ghi,
  • / rait /, Nội động từ wrote , (từ cổ,nghĩa cổ) writ ; written , (từ cổ,nghĩa cổ) writ: viết, viết thư, giao dịch thư từ, viết văn, viết sách, (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm thư ký,...
  • Danh từ: món táo tẩm bột rán,
  • Idioms: to be appreciative of music, biết, thích âm nhạc
  • thuỷ tinh xốp, thủy tinh xốp,
  • sứ nung,
  • xóa bỏ nợ khó đòi,
  • / ´kɔnʃəns¸smitən /, tính từ, bị lương tâm cắn rứt,
  • đá thành thủy tinh, tải nung nóng,
  • hợp đồng miệng, thỏa ước miệng,
  • tốc độ ghi,
  • công suất ra đỉnh của âm nhạc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top