Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “B tree balanced tree ” Tìm theo Từ | Cụm từ (151.961) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hệ (thống) ba pha, hệ ba dây, hệ ba pha, hệ thống ba pha, hệ thống (ba) pha, hệ (thống) ba pha, unbalanced three-phase system, hệ (thống) ba pha không cân bằng, unbalanced three-phase system, hệ (thống) ba pha không cân...
  • mạch trộn cân bằng, mạch hòa trộn cân bằng, bộ trộn cân bằng, single-balanced mixer, bộ trộn cân bằng đơn
  • mạch tích hợp lai, mạch lai, optical hybrid circuit, mạch lai quang, precision-balanced hybrid circuit, mạch lai cân bằng chính xác, simple hybrid circuit, mạch lai đơn, thick film hybrid circuit, mạch lai màng dày, thick film...
  • lắp hẫng, sự lắp kiểu côngxon, sự lắp kiểu treo, balanced cantilever erection, sự lắp hẫng cân bằng
  • ngân sách cân bằng, balanced budget multiplier, số nhân ngân sách cân bằng, cyclically balanced budget, ngân sách cân bằng theo chu kỳ
  • kết hợp cân bằng, trộn cân bằng, balanced merge sort, phân loại kiểu trộn cân bằng, balanced merge sort, sắp xếp kiểu trộn cân bằng
  • chế độ cân bằng, asynchronous balanced mode (abm), chế độ cân bằng không đồng bộ, asynchronous balanced mode extended (abme), chế độ cân bằng không đồng bộ mở rộng
  • / ´kauntə¸pɔiz /, Danh từ: như counterbalance, (vật lý) lưới đất, Cơ khí & công trình: sư thằng bằng, Xây dựng: sự...
  • cửa van trượt, van cửa, van trượt, van trượt, balanced slide valve, van trượt bảo hiểm, balanced slide valve, van trượt cân bằng, circular slide-valve, van trượt tròn, flat slide valve, van trượt dẹt, flat slide valve,...
  • đá mài cầm tay, bánh mài nhẵn, đá mài (tròn), bánh đánh mài, bánh mài, đá mài, đá mài, grinding wheel balance, sự cân bằng bánh mài, grinding wheel balancing, sự làm cân bằng bánh mài, grinding wheel chuck, mâm...
  • Thành Ngữ:, to tremble in the balance, balance
  • sự trùng hợp, balance confounding, sự trùng hợp cân bằng, balanced confounding, sự trùng hợp cân bằng, partial confounding, sự trùng hợp bộ phận
  • / 'bælənsweit /, Danh từ: Đối trọng, đối trọng, balance-weight lever, đòn (bẩy) có đối trọng, blade balance weight, đối trọng lá cánh quạt
  • Tính từ: Ôn hoà; trung dung, Từ đồng nghĩa: adjective, balanced , cautious , compromising , conservative , controlled...
  • công nợ quốc tế, balanced of international indebtedness, cân bằng công nợ quốc tế
  • van cân bằng, van được cân bằng, cylindrical balanced valve, van cân bằng hình trụ
  • hệ thống thông gió, balanced ventilation system, hệ thống thông gió cân bằng, combination ventilation (system), hệ thống thông gió kết hợp, extraction ventilation system, hệ thống thông gió hút, refrigerated ventilation...
  • miếng chì bấm niềng xe, đối trọng, quả cân, quả đối trọng, đối trọng, đối trọng, Địa chất: đối trọng, balance-weight lever, đòn (bẩy) có đối trọng, blade balance weight,...
  • bộ điều chế vòng, bộ mạch điều chế vòng, mạch biến điện vòng, bộ điều biến hình xuyến, balanced ring modulator, bộ điều chế vòng cân bằng
  • / ´levl¸hedid /, Tính từ: bình tĩnh, điềm đạm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, all there , balanced , collected...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top