Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Emiction” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.199) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸disə´bi:diəns /, danh từ, sự không vâng lời, sự không tuân lệnh, sự bất phục tùng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, defiance , dereliction...
  • / ,væli'dikʃn /, Danh từ: sự từ biệt; lời từ biệt (nhất là trong trường hợp nghiêm chỉnh), Từ đồng nghĩa: noun, bow in valediction, cúi chào tạm...
  • / ¸kɔmi´neiʃən /, Danh từ: (tôn giáo) sự đe doạ bị thần thánh trừng phạt, sự đe doạ, sự hăm doạ, Từ đồng nghĩa: noun, curse , malediction , condemnation...
  • tính ngắn hạn, ngắn hạn, ngắn hạn, liabilities , short-term, khoản nợ ngắn hạn, short term credit, tín dụng ngắn hạn, short term flood prediction, dự báo lũ ngắn hạn, short term memory, bộ nhớ ngắn hạn, short-term...
  • ngắn hạn, tầm ngắn, ngắn hạn, short range forecast, dự báo ngắn hạn, short range hydrologic data, số liệu thủy văn ngắn hạn, short range prediction, dự báo ngắn hạn, short-range forecast, dự báo ngắn hạn, short-range...
  • / ¸insə¸bɔ:di´neiʃən /, danh từ, sự không chịu phục tùng, sự không chịu vâng lời, Từ đồng nghĩa: noun, defiance , dereliction , disregard , dissension , indiscipline , infringement , insurrection...
  • / ´li:v¸teikiη /, danh từ, buổi tiễn đưa, buổi tiễn biệt, Từ đồng nghĩa: noun, adieu , farewell , good-bye , valediction , conge , dismissal
  • / pɔːtreɪ.əl /, danh từ, sự vẽ chân dung; bức chân dung, sự miêu tả, Từ đồng nghĩa: noun, delineation , depiction , description , expression
  • / ¸impri´keiʃən /, Danh từ: sự chửi rủa, sự nguyền rủa, câu chửi rủa, lời nguyền rủa, Từ đồng nghĩa: noun, malediction , swearing , curse , anathema...
  • / ,deri'lik∫n /, Danh từ: sự bỏ rơi, sự không nhìn nhận tới; tình trạng bỏ rơi, tình trạng không nhìn nhận tới; tình trạng vô chủ, như dereliction of duty, tình trạng biển...
  • / iks´pektənsi /, như expectance, Từ đồng nghĩa: noun, assumption , assurance , belief , calculation , confidence , conjecture , expectation , hope , likelihood , looking forward , outlook , prediction , presentation...
  • / 'hɑ:teik /, Danh từ: nỗi đau buồn, mối đau khổ, Từ đồng nghĩa: noun, affliction , agony , bitterness , broken heart , dejection , depression , despair , despondency...
  • / ,di:pɔ:'tei∫n /, danh từ, sự trục xuất, sự phát vãng, sự lưu đày, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, displacement , eviction , exile , expatriation...
  • / fɔ:´bidəns /, danh từ, sự cấm, sự ngăn cấm, Từ đồng nghĩa: noun, ban , disallowance , inhibition , interdiction , prohibition , proscription , taboo
  • / prə´skripʃən /, danh từ, sự đặt ra ngoài vòng pháp luật, sự trục xuất, sự đày ải, sự cấm, sự bài trừ, Từ đồng nghĩa: noun, ban , disallowance , inhibition , interdiction ,...
  • / ´mælədi /, Danh từ: bệnh tật, chứng bệnh, (nghĩa bóng) tệ nạn, Từ đồng nghĩa: noun, social maladies, tệ nạn xã hội, ache , affection , affliction ,...
  • bearing that uses balls or rollers to decrease friction., antifriction bearing
  • ma sát nghỉ, ma sát tĩnh, ma sát tĩnh, ma sát tĩnh, coefficient of static friction, hệ số ma sát nghỉ, coefficient ( ofstatic friction ), hệ số ma sát tĩnh, static friction coefficient, hệ số ma sát tĩnh
  • Tính từ: thuộc restrictionism, Danh từ: người theo restrictionism,
  • giới hạn tốc độ, speed restriction board, biển giới hạn tốc độ, speed restriction board, tín hiệu giới hạn tốc độ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top