Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn erbium” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.624) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hệ thống scherbius,
  • máy bù pha scherbius,
  • bộ khuếch đại sợi quang pha erbium,
  • máy bù pha scherbius,
  • / 'faibə /, sợi, chất xơ, Nguồn khác: xơ, thớ (gỗ), dây, sợi quang, sợi, xơ, thớ, phíp, Từ đồng nghĩa: noun, erbium doped fiber amplifier (edfa), bộ khuếch...
  • viết tắt, thống chế, nguyên soái ( field marshal), sự biến điệu tần số ( frequency modulation), ký hiệu fermium,
  • phép kiểm tra độ cứng bierbaum,
  • Ngoại động từ .underbade, .underbid; .underbidden, .underbid: bỏ thầu rẻ hơn (người khác), xướng bài thấp hơn (bài người khác hay giá...
  • hệ (thống) scherbius (điều khiển tốc độ động cơ),
  • bệnh do mycobacterium,
  • apođiterium,
  • quang vi khuẩn , photobacterium,
  • / bæk'tiəriə /, số nhiều của bacterium, Kỹ thuật chung: vi khuẩn, Kinh tế: vi khuẩn, Từ đồng nghĩa: noun, acetic bacteria,...
  • bệnh nấm crynebacterium minutissimium,
  • cây trúc đào nerium oleander,
  • / ¸laisou´dʒenik /, Kỹ thuật chung: phân giải, lysogenic bacterium, vi khuẩn phân giải
  • / ¸ouli´ændə /, Danh từ: (thực vật học) cây trúc đào, Y học: cây trúc đào nerium oleandear, oleander has red or white flowers and hard leaf, cây trúc đào có...
  • / ¸ouvə´bid /, Ngoại động từ .overbid, .overbade, .overbid, .overbidden: trả giá cao hơn, bỏ thầu cao hơn, xướng bài cao hơn (bài brit) (như) overcall, Nội động...
  • số nhiều củagymnobacterium,
  • / ¸ʌndə´bid /, Động từ .underbid; .underbade: bỏ thầu thấp hơn (người khác), xướng bài thấp hơn giá trị một tay bài (trong bài brít..), hình thái từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top