Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn receipt” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.657) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thu nhập hàng năm, supplementary budget for annual receipts, ngân sách bổ sung thu nhập hàng năm, surplus or deficit of annual receipts, thặng dư hoặc thâm hụt của thu nhập hàng năm
  • phi mậu dịch, non-trade barrier, hàng rào phi mậu dịch, non-trade receipts, thu nhập phi mậu dịch
  • tiền gởi kho bạc, tiền gửi kho bạc, treasury deposit receipt, biên lai tiền gởi kho bạc, treasury deposit receipt, biên lai tiền gửi kho bạc
  • ngân sách bổ sung, supplementary budget for annual receipts, ngân sách bổ sung thu nhập hàng năm
  • biên lai của thuyền phó, biên lai thuyền phó, biên lai thuyền phó, đơn nhận hàng của tàu, foul mate's receipt, biên lai thuyền phó không hoàn hảo
  • Nghĩa chuyên ngành: phòng bán vé trước, phòng vé (của rạp hát), Từ đồng nghĩa: noun, gate , receipts , ticket booth
  • bưu kiện, gói hàng gởi bưu điện, gói hàng gửi bưu điện, post parcel receipt, biên lai bưu kiện
  • biên lai gửi tiền, biên lai tiền gửi, biên lai tiền ký quỹ, phiếu gửi tiền, treasury deposit receipt, biên lai tiền gửi kho bạc
  • / ´hænd¸ritən /, tính từ, viết bằng tay (thay vì đánh máy), please give me a handwritten receipt, làm ơn cho tôi một tờ biên nhận viết tay
  • hóa đơn trả tiền, cash receipt tape, băng ghi hóa đơn trả tiền
  • chứng từ thu, phiếu thu, cash receipt voucher, chứng từ thu tiền mặt
  • phiếu nhập kho, Kinh tế: biên lai kho, biên nhận lưu kho, giấy biên nhận lưu kho, giấy chứng nhận lưu kho, warehouse receipt clause, điều khoản biên lai kho
  • / in¸hɔspi´tæliti /, như inhospitableness, Từ đồng nghĩa: noun, inhospitableness , ungraciousness , unreceptiveness , unwelcomeness
  • sự thu phong phú, coherent diversity reception, sư thu phong phú nhất quán, frequency diversity reception, sự thu phong phú tần số, multiple diversity reception, sự thu phong phú đa dạng
  • adjustment screw on a radio, used to obtain best reception., bộ điều chỉnh tín hiệu ăng-ten,
  • phòng chờ đợi, Từ đồng nghĩa: noun, antechamber , anteroom , foyer , lobby , reception room , salle d 'attente , vestibule
  • / ,risep'tivəti /, danh từ, tính dễ tiếp thu, tính dễ lĩnh hội, (sinh vật học) tính cảm thụ, (kỹ thuật) khả năng thu; dung lượng, Từ đồng nghĩa: noun, open-mindedness , receptiveness...
  • / ri'sipiənt /, Tính từ: dễ tiếp thu, dễ lĩnh hội (như) receptive, Danh từ: người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận (viện trợ...), Kỹ...
  • / ´ku:liʃ /, tính từ, hơi lạnh, mát, lãnh đạm, nhạt nhẽo, hờ hững, it is coolish this morning, sáng nay trời mát, a coolish reception, sự tiếp đãi hờ hững
  • / ´ɔsjuəri /, Danh từ: chỗ để hài cốt, tiểu, bình đựng hài cốt, hang có nhiều hài cốt xưa, Từ đồng nghĩa: noun, container , receptacle , vault , vessel...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top