Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vie” Tìm theo Từ | Cụm từ (145.763) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,trænsen'dentəlizəm /, Danh từ: tính siêu việt, (triết học) thuyết siêu nghiệm, thuyết tiên nghiệm (thứ (triết học) nhấn mạnh niềm tin vào những thứ tiên nghiệm và tầm...
  • abbreviation for national institute for automotive service excellence, which certifies auto technicians., viết tắt của national institute for automotive service excellence, một tổ chức cấp bằng cho các kỹ thuật viên ô tô,
  • thiết bị ảo, vdd ( virtualdevice driver ), bộ lái thiết bị ảo, vdd ( virtualdevice driver ), chương trình điều khiển thiết bị ảo, vdm ( virtualdevice metafile ), siêu tập tin thiết bị ảo, virtual device coordinate...
  • / pə'rifəri /, Danh từ: chu vi, ngoại vi; ngoại biên, (nghĩa bóng) lề, rìa; mặt bao quanh, mặt ngoài, phụ kiện, thiết bị ngoại vi (như) peripheral device, Cơ...
  • / ´du:iη /, Danh từ: sự làm (việc gì...), ( số nhiều) việc làm, hành động, hành vi, ( số nhiều) biến cố; đình đám, tiệc tùng, hội hè, ( số nhiều) (từ lóng) những cái...
  • / 'sæηktəm /, Danh từ: nơi thiêng liêng, chốn linh thiêng, chính điện, phòng riêng, nơi làm việc riêng biệt (không ai xâm phạm được), Kỹ thuật...
  • Danh từ: hành động, hành vi; hoạt động; công việc, việc làm, tác động, tác dụng, ảnh hưởng, sự chiến đấu, trận đánh, việc kiện, sự tố tụng, sự diễn biến, quá...
  • điều kiện làm việc, điều kiện sử dụng, điều kiện làm việc, normal service condition, điều kiện làm việc tiêu chuẩn
  • nguồn thải được miễn có điều kiện, là người hay doanh nghiệp thải ra chất thải nguy hại ít hơn 220 pound/ tháng. việc miễn trừ có trong phần lớn quy định, chỉ bị đòi hỏi phải xác định liệu...
  • một chuẩn ra đời năm 1987 để trao đổi dữ liệu điện tử trong môi trường chăm sóc sức khoẻ, đặc biệt cho ứng dụng trong bệnh viện. mục tiêu chính là để thực hiện giao tiếp giữa máy tính của...
  • / prə'si:diη /, Danh từ, số nhiều proceedings: hành động, tiến trình, cách tiến hành, ( số nhiều) vụ kiện, việc kiện tụng, ( số nhiều) nghi thức, điều diễn ra (của...
  • công việc hái ra tiền, người biết kiếm ra tiền, việc kinh doanh có nhiều lời, việc làm ăn có lãi,
  • công việc hái ra tiền, người biết kiếm ra tiền, việc kinh doanh có nhiều lời, việc làm ăn có lãi,
  • điều kiện phục vụ, điều kiện hoạt động, điều kiện khai thác, điều kiện làm việc, điều kiện sử dụng, điều kiện vận hành, regular service conditions, điều kiện phục vụ bình thường
  • biểu đồ tiện nghi, biểu đồ tiện nghi nhiệt, đồ thị (các điều kiện) tiện nghi, đồ thị (các điều kiện) tiện nghi nhiệt,
  • giả thiết naviê, giả thiết tiết diện phẳng,
  • bộ lập lịch biểu công việc, chương trình điều khiển công việc, chương trình kiểm tác,
  • đại diện dịch vụ, csr customer service representative, đại diện dịch vụ khách hàng, customer service representative (csr), đại diện dịch vụ khách hàng, field service representative, đại diện dịch vụ tại chỗ,...
  • / pou /, Danh từ: ( po) (viết tắt) của petty officer (hạ sĩ quan hải quân anh), (viết tắt) của postal order (phiếu chuyển tiền qua bưu điện), ( po) (viết tắt) của post office ( bưu...
  • Danh từ: Ủy ban đặc biệt (có nhiệm vụ điều tra nghiên cứu một vấn đề đặc biệt ở hạ viện), tiểu ban đặc biệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top