Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Đỉa” Tìm theo Từ | Cụm từ (22.060) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,kainou'zouik /, Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) đại tân sinh,
  • Danh từ: (địa lý,địa chất) sự phát sinh lục địa, sự tạo lực, vận động lực, tạo lục,
  • / pæliou'zouik /, Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) đại cổ sinh, Hóa học & vật liệu: đại cổ sinh (anh), giới cổ sinh, Kỹ...
  • bre / 'ɪərə /, name / 'ɪrə hoặc 'erə /, Danh từ: thời đại, kỷ nguyên, (địa lý,địa chất) đại, Xây dựng: kỷ nguyên, Kỹ...
  • Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) nếp lồi, Kỹ thuật chung: nếp lồi, Địa chất: nếp lồi, (thuộc) nếp lồi,...
  • / ¸dʒaia:´daiəsis /, Kinh tế: bệnh nhiễm khuẩn giardias,
  • bưu chính đường không toàn lục (địa), bưu chính đường không toàn lục điạ,
  • / ´daiə¸steis /, Danh từ: (hoá học) điastaza, Hóa học & vật liệu: điastaza, Y học: diastaza (enzyme giãnh bột),
  • Tính từ: có nhiều gạch vụn bỏ đi, có nhiều đá vụn bỏ đi, lát sỏi, (địa lý,địa chất) có nhiều sa khoáng mảnh vụn, a rybbly...
  • / dru:z /, Danh từ, (địa lý,địa chất): Đám tinh thể ở hốc đá, hốc đá có đám tinh thể, Địa chất: chùm tinh thể,
  • / lækə'liθ /, Danh từ: (địa) thể nấm, Kỹ thuật chung: lacolit, Địa chất: lacolit, thể nấm,
  • Danh từ: khăn để lau khô bát (đĩa, dao đĩa..) vừa rửa (như) tea-cloth, dish towel,
  • / ,eibu:l'mɑ:ɳ /, Danh từ: (địa lý,địa chất) sự sụt lở, Đất sụt, sự lở, đất sụt, sự đổ, sự sụt, sự trượt, =Địa chất: sự sụt lở,...
  • bre & name / mæ'si:f /, Danh từ: (địa lý,địa chất) khối núi, Kỹ thuật chung: khối, địa khối, artificial massif, khối núi nhân tạo, rock massif, khối...
  • / ¸daiəgrə´mætikl /, như diagrammatic,
  • / ¸peri´ka:diəm /, Danh từ, số nhiều .pericardia: Y học: ngoại tâm mạc, , peri'k:di”, (giải phẫu) màng ngoài tim
  • / 'wɔ∫iη'ʌp /, danh từ, nhiệm vụ rửa (bát, đĩa...) sau bữa ăn, vật cần phải rửa (đĩa, bát, dao..)
  • / ¸daiə´tɔmik /, Tính từ (hoá học): hai nguyên tử, Điaxit, Kỹ thuật chung: lưỡng nguyên tử, hai nguyên tử, diatomic gas, khí lưỡng nguyên tử, diatomic...
  • / 'kætəklizm /, Danh từ: Đại hồng thuỷ, (địa lý,địa chất) biến cố địa chất, tai biến, (chính trị) biến động lớn, Hóa học & vật liệu:...
  • / trækt /, Danh từ: dải đất rộng, vùng đất rộng, (địa lý,địa chất) vùng, miền, dải, bộ máy, đường (hệ thống các bộ phận giống (như) ống nối với nhau mà cái gì...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top