Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Associated word venous. blood vessel” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.423) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / jɔ:l /, Danh từ: xuồng yôn (có 4 hoặc 6 mái chèo), thuyền yôn, thuyền hai cột buồm, Từ đồng nghĩa: noun, boat , dandy , sailboat , vessel
  • làm lạnh máu, sự làm lạnh máu, thermoelectric blood cooling, làm lạnh máu nhiệt điện
  • sự đảm bảo của chủ công trình vì quyền sáng chế, giới chủ, employer's association, hiệp hội giới chủ, employer's contributions, phần đóng góp (tiền lương) của...
  • viết tắt, liên đoàn bóng đá quốc tế ( international association football federation),
  • Thành Ngữ:, blood and thunder, kịch tính (của một câu chuyện, sự kiện...)
  • Danh từ: (viết tắt) của entertainments national service association tổ chức giải trí cho quân đội anh,
  • / ,wai eit∫ 'ei /, viết tắt, liên hiệp ký túc xá thanh niên ( youth hostels association),
  • phát hiện tư liệu tự động ( wordperfect ),
  • / 'bʌdi /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bạn thân, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, associate , chum ,...
  • Thành Ngữ:, someone's blood is up, ai đó đang sôi máu, đang tím gan
  • viết tắt, hiệp hội các nước Đông nam a ( association of south-east asian nations),
  • viết tắt ( european free trade association), hiệp hội mậu dịch tự do Âu châu,
  • Thành Ngữ:, fighting talk words, lời thách đấu, lời khiêu chiến
  • ngắt trang (thao tác sử dụng trong word),
  • Idioms: to go back on word, không giữ lời hứa
  • Danh từ: (pháp lý) sự cố ý phạm tội, Từ đồng nghĩa: adverb, by design , deliberate malice , full intent , in cold blood , malice prepense
  • Thành Ngữ:, to be better than one's words, hứa ít làm nhiều
  • / ˌfɛdəˈreɪʃən /, Danh từ: sự thành lập liên đoàn; liên đoàn, sự thành lập liên bang; liên bang, Từ đồng nghĩa: noun, alliance , amalgamation , association...
  • / ´tʃælis /, Danh từ: cốc, ly (để uống rượu), (tôn giáo) cốc rượu lễ, (thơ ca) đài hoa, Từ đồng nghĩa: noun, goblet , vessel , cup , ama , calix , grail,...
  • Thành Ngữ:, swallow one's words, thừa nhận mình đã nói sai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top