Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Au naturel” Tìm theo Từ | Cụm từ (52.727) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'neitʃəd /, Tính từ (dùng trong tính từ ghép): vốn, có bản chất, sincere-natured, vốn thành thật, có bản chất thành thật
  • Danh từ: (âm nhạc) nhạc hiệu, nhạc dạo đầu (như) signature, theme song, nhạc hiệu,
  • / æ'berənsi /, như aberrance, Từ đồng nghĩa: noun, aberrance , aberration , anomaly , deviance , deviancy , deviation , irregularity , preternaturalness , unnaturalness
  • / ¸gud´tempəd /, Tính từ: thuần tính, thuần hậu, Từ đồng nghĩa: adjective, affable , agreeable , congenial , cordial , genial , good-natured , pleasant , sociable...
  • Phó từ: sớm (xảy ra trước thời gian mong đợi); đẻ non (trẻ con), hấp tấp, vội vã (hành động quá gấp gáp), born prematurely, đẻ...
  • / ´vaipərəs /, như viperish, thuộc rắn, Từ đồng nghĩa: adjective, bad-natured , baleful , bitter , evil , evil-minded , green-eyed * , jealous , malevolent , mean , nasty , ornery , poisonous , rancorous...
  • / di:'næt∫rəlaiz /, Ngoại động từ: làm biến tính, làm biến chất, tước quốc tịch, to denaturalize the traitors, tước quốc tịch của những kẻ phản bội, to denaturalize oneself,...
  • / ´kæti /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, backbiting , evil , hateful , ill-natured , malevolent , mean , rancorous , spiteful , venomous , vicious...
  • như denaturalize,
  • như supernaturalize,
  • bầu ướt, nhiệt độ ẩm, nhiệt độ ẩm, bầu ướt, nhiệt độ bầu ướt, air wet bulb temperature, nhiệt độ bầu ướt của không khí, wet-bulb temperature curve, đường cong nhiệt độ bầu ướt, wet-bulb temperature...
  • như unnaturalise,
  • như denaturalization,
  • / kou´ɔpt /, Ngoại động từ: bấu vào, kết nạp, Từ đồng nghĩa: verb, absorb , accept , admit , adopt , bring in , bring into line , bring into the fold , connaturalize...
  • / ¸su:pə´nætʃrəl /, Tính từ: siêu tự nhiên; siêu nhiên, dị thường, Danh từ: ( the supernatural) cái siêu phàm, Từ đồng nghĩa:...
  • / ¸pri:tə´nætʃərəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, aberrance , aberrancy , aberration , anomaly , deviance , deviancy , deviation , irregularity , unnaturalness
  • ngôn ngữ tự nhiên, ngôn ngữ tự nhiên, natural language interface, giao diện ngôn ngữ tự nhiên, natural language query, hỏi bằng ngôn ngữ tự nhiên, natural language software, phần mềm ngôn ngữ tự nhiên, nli ( naturallanguage...
  • / ´spu:ki /, như spookish, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, chilling , creepy , eerie , ghostly , mysterious , ominous , scary , spine-chilling , supernatural...
  • / ´kɔneit /, Tính từ: bẩm sinh, cùng sinh ra, sinh đồng thời, (sinh vật học) hợp sinh, Từ đồng nghĩa: adjective, agnate , akin , allied , cognate , connatural...
  • / ʌη´klæd /, Tính từ: không mặc áo quần, Từ đồng nghĩa: adjective, au naturel , bare , naked
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top