Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be a matter of” Tìm theo Từ | Cụm từ (416.915) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'mætə /, Danh từ: chất, vật chất, chủ đề, nội dung, vật phẩm, việc, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề, what's the matter with you?, anh làm sao thế?, anh có vấn đề gì thế?,...
  • Thành Ngữ:, to chatter like a magpie, nói như khướu
  • sóng đứng yên, sóng dừng, sóng đứng, stationary wave pattern, mô hình sóng dừng
  • Thành Ngữ:, in tatters, bị phá hủy; bị đổ vỡ
  • Từ đồng nghĩa: adverb, after , afterward , afterwards , latterly , next , subsequently
  • Thành Ngữ:, as mad as a hatter, điên cuồng rồ dại; phát điên cuồng lên
  • ăng ten vệ tinh, satellite antenna reference pattern, đồ thị chuẩn gốc (của) ăng ten vệ tinh
  • Từ đồng nghĩa: noun, clothes , duds , scraps , tatters
  • Từ đồng nghĩa: noun, order , orderliness , organization , pattern , plan , system , systematization
  • / əb'si:kwiəsli /, Phó từ: quị lụy, khúm núm, obsequiously fattering, nịnh bợ một cách quị lụy
"
  • Danh từ số nhiều: những mảnh vỡ, những mảnh gãy, to smash in ( into ) shatters, đập tan ra từng mảnh
  • hút không khí, sự hút không khí, air suction inlet, cửa hút không khí vào, air suction pattern, sơ đồ hút không khí
  • Danh từ: người đàn bà ăn mặc lôi thôi lếch thếch, Từ đồng nghĩa: noun, slattern , dowdy person , old bag...
  • loa tiếp sóng, primary feed horn phase pattern, đồ thị pha của loa tiếp sóng
  • sự xây dựng nhà ở, line pattern housing development, sự xây dựng nhà ở theo tuyến
  • / ´ædju¸leitə /, danh từ, kẻ nịnh hót, kẻ nịnh nọt, kẻ bợ đỡ, Từ đồng nghĩa: noun, courtier , flatterer , toady
  • mẫu nhiễu, đồ thị giao thoa, hình giao thoa, vân giao thoa, phase interference pattern, đồ thị giao thoa pha
  • / kən´grætju¸leitəri /, tính từ, Để chúc mừng, để khen ngợi, Từ đồng nghĩa: adjective, congratulatory letter, thư chúc mừng, celebratory , flattering , laudatory , complimentary , acclamatory...
  • Danh từ: xà phòng nước, xà phòng kem, (thông tục) sự nịnh hót; lời nịnh hót, lời nịnh bợ, Từ đồng nghĩa: noun, verb, blarney , cajolery , flattery...
  • / ´tætəd /, Tính từ: rách nát, bị xé vụn, tả tơi, Ăn mặc rách rưới, ăn mặc tả tơi, Từ đồng nghĩa: adjective, all tattered and torn, rách rưới...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top