Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be applicable to” Tìm theo Từ | Cụm từ (63.829) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • luật áp dụng,
"
  • mặt trải được,
  • bê tông ít lỗ rỗng, bê tông ít lỗ tổ ong,
  • xe chở vữa bê tông, ô tô tải chở vữa bê tông,
  • trạm trộn, trạm trộn bê tông, thiết bị trộn bê tông, asphalt mixing plant, trạm trộn atfan, asphalt mixing plant, trạm trộn nhựa, bituminous mixing plant, trạm trộn bitum, concrete mixing plant, trạm trộn bê tông,...
  • Nghĩa chuyên ngành: subscribe to an issue, subscribe to an issue (to..),
  • bê tông tơi, bê tông vừa mới đổ (chưa đông cứng),
  • / ´saidwə:dz /, Tính từ & phó từ: ngang, tới một bên, hướng tới một bên, từ một bên; sang bên, nghiêng, có một cạnh ngoảnh về phía trước, Kinh...
  • Thành Ngữ:, to be tied ( to be pinned ) to one's wife's apron-strings, bám lấy gấu váy vợ, hoàn toàn lệ thuộc vào vợ
  • đá bê tông, tảng bêtông,
  • nút bê tông, nút bêtông,
  • bêtông nặng, bê tông nặng,
  • Danh từ: (toán học) góc bẹt, Toán & tin: góc bẹt (1800), Kỹ thuật chung: góc bẹt,
  • / 'prɔsikju:tə /, Danh từ: (pháp lý) người khởi tố, bên nguyên, Kinh tế: bên nguyên, người khởi tố, public prosecutor, uỷ viên công tố
  • sự đúc bê tông, đổ bê-tông,
  • be-ni-to-it, Địa chất: beni toit,
  • bê tông bitum, bê tông nhựa,
  • bê tông bơm, bê tông bơm,
  • bê tông phun, bê tông phun,
  • lớp (mặt) bêtông, lớp mặt (bêtông),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top